Bảng tra thép tròn đặc kích cỡ từ Phi 10 – Phi 1000. Thép Hoàng Đan chuyên cung cấp thép tròn đặc nhập khẩu dùng cho Chế Tạo Khuôn Mẫu, Chế Tạo Máy, Làm Trục Cán , Láp, Bulong, Bánh Răng , Con Lăn….
Quy cách thép tròn đặc
Thép tròn đặc có những thông số đặc trưng về đường kính ngoài, độ dài, trọng lượng(kg/m). Bảng dưới đây liệt kê những thông số của thép tròn đặc đường kính từ Φ10 – Φ1000.
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 10 – phi 50
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 10 | 6 – 12 | 0.62 |
2 | Φ 12 | 6 – 12 | 0.89 |
3 | Φ 14 | 6 – 12 | 1.21 |
4 | Φ 16 | 6 – 12 | 1.58 |
5 | Φ 18 | 6 – 12 | 2.00 |
6 | Φ 20 | 6 – 12 | 2.47 |
7 | Φ 22 | 6 – 12 | 2.98 |
8 | Φ 24 | 6 – 12 | 3.55 |
9 | Φ 25 | 6 – 12 | 3.85 |
10 | Φ 26 | 6 – 12 | 4.17 |
11 | Φ 28 | 6 – 12 | 4.83 |
12 | Φ 30 | 6 – 12 | 5.55 |
13 | Φ 32 | 6 – 12 | 6.31 |
14 | Φ 34 | 6 – 12 | 7.13 |
15 | Φ 35 | 6 – 12 | 7.55 |
16 | Φ 36 | 6 – 12 | 7.99 |
17 | Φ 38 | 6 – 12 | 8.90 |
18 | Φ 40 | 6 – 12 | 9.86 |
19 | Φ 42 | 6 – 12 | 10.88 |
20 | Φ 44 | 6 – 12 | 11.94 |
21 | Φ 45 | 6 – 12 | 12.48 |
22 | Φ 46 | 6 – 12 | 13.05 |
23 | Φ 48 | 6 – 12 | 14.21 |
24 | Φ 50 | 6 – 12 | 15.41 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 52 – phi 100
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 52 | 6 – 12 | 16.67 |
2 | Φ 55 | 6 – 12 | 18.65 |
3 | Φ 60 | 6 – 12 | 22.20 |
4 | Φ 65 | 6 – 12 | 26.05 |
5 | Φ 70 | 6 – 12 | 30.21 |
6 | Φ 75 | 6 – 12 | 34.68 |
7 | Φ 80 | 6 – 12 | 39.46 |
8 | Φ 85 | 6 – 12 | 44.54 |
9 | Φ 90 | 6 – 12 | 49.94 |
10 | Φ 95 | 6 – 12 | 55.64 |
11 | Φ 100 | 6 – 12 | 61.65 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 110 – phi 200
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 110 | 6 – 12 | 74.60 |
2 | Φ 120 | 6 – 12 | 88.78 |
3 | Φ 125 | 6 – 12 | 96.33 |
4 | Φ 130 | 6 – 12 | 104.20 |
5 | Φ 135 | 6 – 12 | 112.36 |
6 | Φ 140 | 6 – 12 | 120.84 |
7 | Φ 145 | 6 – 12 | 129.63 |
8 | Φ 150 | 6 – 12 | 138.72 |
9 | Φ 155 | 6 – 12 | 148.12 |
10 | Φ 160 | 6 – 12 | 157.83 |
11 | Φ 170 | 6 – 12 | 178.18 |
12 | Φ 180 | 6 – 12 | 199.76 |
13 | Φ 190 | 6 – 12 | 222.57 |
14 | Φ 200 | 6 – 12 | 246.62 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 210 – phi 300
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 210 | 6 – 12 | 271.89 |
2 | Φ 220 | 6 – 12 | 298.40 |
3 | Φ 230 | 6 – 12 | 326.15 |
4 | Φ 240 | 6 – 12 | 355.13 |
5 | Φ 250 | 6 – 12 | 385.34 |
6 | Φ 260 | 6 – 12 | 416.78 |
7 | Φ 270 | 6 – 12 | 449.46 |
8 | Φ 280 | 6 – 12 | 483.37 |
9 | Φ 290 | 6 – 12 | 518.51 |
10 | Φ 300 | 6 – 12 | 554.89 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 310 – phi 400
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 310 | 6 – 12 | 592.49 |
2 | Φ 320 | 6 – 12 | 631.34 |
3 | Φ 330 | 6 – 12 | 671.41 |
4 | Φ 340 | 6 – 12 | 712.72 |
5 | Φ 350 | 6 – 12 | 755.26 |
6 | Φ 360 | 6 – 12 | 799.03 |
7 | Φ 370 | 6 – 12 | 844.04 |
8 | Φ 380 | 6 – 12 | 890.28 |
9 | Φ 390 | 6 – 12 | 937.76 |
10 | Φ 400 | 6 – 12 | 986.46 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 410 – phi 500
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 410 | 6 – 12 | 1,036.40 |
2 | Φ 420 | 6 – 12 | 1,087.57 |
3 | Φ 430 | 6 – 12 | 1,139.98 |
4 | Φ 450 | 6 – 12 | 1,248.49 |
5 | Φ 455 | 6 – 12 | 1,276.39 |
6 | Φ 480 | 6 – 12 | 1,420.51 |
7 | Φ 500 | 6 – 12 | 1,541.35 |
Bảng tra thép tròn đặc từ phi 520 – phi 1000
STT | Tên sản phẩm | Độ dài cây | Trọng lượng |
Thép tròn đặc | m | kg/m | |
1 | Φ 520 | 6 – 12 | 1,667.12 |
2 | Φ 550 | 6 – 12 | 1,865.03 |
3 | Φ 580 | 6 – 12 | 2,074.04 |
4 | Φ 600 | 6 – 12 | 2,219.54 |
5 | Φ 635 | 6 – 12 | 2,486.04 |
6 | Φ 645 | 6 – 12 | 2,564.96 |
7 | Φ 680 | 6 – 12 | 2,850.88 |
8 | Φ 700 | 6 – 12 | 3,021.04 |
9 | Φ 750 | 6 – 12 | 3,468.03 |
10 | Φ 800 | 6 – 12 | 3,945.85 |
11 | Φ 900 | 6 – 12 | 4,993.97 |
12 | Φ 1000 | 6 – 12 | 6,165.39 |
Báo giá thép tròn đặc
Giá thành sắt thép nói chung hay thép tròn đặc đều không có giá cố định. Do biến động thị trường phôi thép nguyên liệu mà giá thép tròn đặc thành phẩm cũng thay đổi theo từng ngày.
VD: Giá thép tròn đặc trung bình qua các năm
- Giá thép tròn đặc 2019: 14000đ/kg – 17000đ/kg
- Giá thép tròn đặc 2020: 14800đ/kg – 20000đ/kg
Để nhận báo giá chi tiết và chuẩn nhất trong ngày, quý khách hàng quan tâm xin liên hệ chúng tôi theo số: 0966.309.338
Tiêu chuẩn thép tròn đặc
Thép tròn có xuất xứ từ nhiều nước khác nhau, tại mỗi quốc gia có các tiêu chuẩn riêng. Những tiêu chuẩn thường gặp ở thép tròn đặc là: ASTM, JIS, BS, DIN, GB, EN, G4051, GB711, YB/T107,GB3274, JIS G4303, JIS G4404…
Ứng dụng phổ biến
Thép đặc nói chung hay thép tròn, thép vuông đặc có những đặc tính rất đặc biệt. Hai đặc điểm phải kể đến đó là độ bền kéo và khả năng chống mài mòn. Tùy hàm lượng các chất hóa học thêm vào mà thép thanh đặc đạt tới những tính chất phù hợp cho các sản phẩm khác nhau.
Thép Tròn Đặc thường dùng phổ biến cho Chế Tạo Khuôn Mẫu, Chế Tạo Máy, Làm Trục Cán , Láp, Bulong, Bánh Răng , Con Lăn….
Sản phẩm liên quan
Ngoài thép tròn đặc, Hoàng Đan còn cung cấp đầy đủ các loại thép hình thông dụng khác như: