Hotline: 0966-309-338 | Address: 17 Ngách 157/2 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội

Thép tròn đặc

thép tròn đặc trơn

Bảng tra thép tròn đặc kích cỡ từ Phi 10 – Phi 1000. Thép Hoàng Đan chuyên cung cấp thép tròn đặc nhập khẩu dùng cho Chế Tạo Khuôn Mẫu, Chế Tạo Máy, Làm Trục Cán , Láp, Bulong, Bánh Răng , Con Lăn….

Quy cách thép tròn đặc

Thép tròn đặc có những thông số đặc trưng về đường kính ngoài, độ dài, trọng lượng(kg/m). Bảng dưới đây liệt kê những thông số của thép tròn đặc đường kính từ Φ10 – Φ1000.

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 10 – phi 50

STTTên sản phẩmĐộ dài câyTrọng lượng
Thép tròn đặcmkg/m
1Φ 106 – 120.62
2Φ 126 – 120.89
3Φ 146 – 121.21
4Φ 166 – 121.58
5Φ 186 – 122.00
6Φ 206 – 122.47
7Φ 226 – 122.98
8Φ 246 – 123.55
9Φ 256 – 123.85
10Φ 266 – 124.17
11Φ 286 – 124.83
12Φ 306 – 125.55
13Φ 326 – 126.31
14Φ 346 – 127.13
15Φ 356 – 127.55
16Φ 366 – 127.99
17Φ 386 – 128.90
18Φ 406 – 129.86
19Φ 426 – 1210.88
20Φ 446 – 1211.94
21Φ 456 – 1212.48
22Φ 466 – 1213.05
23Φ 486 – 1214.21
24Φ 506 – 1215.41

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 52 – phi 100

STTTên sản phẩmĐộ dài câyTrọng lượng
Thép tròn đặcmkg/m
1Φ 526 – 1216.67
2Φ 556 – 1218.65
3Φ 606 – 1222.20
4Φ 656 – 1226.05
5Φ 706 – 1230.21
6Φ 756 – 1234.68
7Φ 806 – 1239.46
8Φ 856 – 1244.54
9Φ 906 – 1249.94
10Φ 956 – 1255.64
11Φ 1006 – 1261.65

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 110 – phi 200

STTTên sản phẩmĐộ dài câyTrọng lượng
Thép tròn đặcmkg/m
1Φ 1106 – 1274.60
2Φ 1206 – 1288.78
3Φ 1256 – 1296.33
4Φ 1306 – 12104.20
5Φ 1356 – 12112.36
6Φ 1406 – 12120.84
7Φ 1456 – 12129.63
8Φ 1506 – 12138.72
9Φ 1556 – 12148.12
10Φ 1606 – 12157.83
11Φ 1706 – 12178.18
12Φ 1806 – 12199.76
13Φ 1906 – 12222.57
14Φ 2006 – 12246.62

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 210 – phi 300

STTTên sản phẩmĐộ dài câyTrọng lượng
Thép tròn đặcmkg/m
1Φ 2106 – 12271.89
2Φ 2206 – 12298.40
3Φ 2306 – 12326.15
4Φ 2406 – 12355.13
5Φ 2506 – 12385.34
6Φ 2606 – 12416.78
7Φ 2706 – 12449.46
8Φ 2806 – 12483.37
9Φ 2906 – 12518.51
10Φ 3006 – 12554.89

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 310 – phi 400

STTTên sản phẩmĐộ dài câyTrọng lượng
Thép tròn đặcmkg/m
1Φ 3106 – 12592.49
2Φ 3206 – 12631.34
3Φ 3306 – 12671.41
4Φ 3406 – 12712.72
5Φ 3506 – 12755.26
6Φ 3606 – 12799.03
7Φ 3706 – 12844.04
8Φ 3806 – 12890.28
9Φ 3906 – 12937.76
10Φ 4006 – 12986.46

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 410 – phi 500

STTTên sản phẩmĐộ dài câyTrọng lượng
Thép tròn đặcmkg/m
1Φ 4106 – 121,036.40
2Φ 4206 – 121,087.57
3Φ 4306 – 121,139.98
4Φ 4506 – 121,248.49
5Φ 4556 – 121,276.39
6Φ 4806 – 121,420.51
7Φ 5006 – 121,541.35

Bảng tra thép tròn đặc từ phi 520 – phi 1000

STTTên sản phẩmĐộ dài câyTrọng lượng
Thép tròn đặcmkg/m
1Φ 5206 – 121,667.12
2Φ 5506 – 121,865.03
3Φ 5806 – 122,074.04
4Φ 6006 – 122,219.54
5Φ 6356 – 122,486.04
6Φ 6456 – 122,564.96
7Φ 6806 – 122,850.88
8Φ 7006 – 123,021.04
9Φ 7506 – 123,468.03
10Φ 8006 – 123,945.85
11Φ 9006 – 124,993.97
12Φ 10006 – 126,165.39

Báo giá thép tròn đặc

Giá thành sắt thép nói chung hay thép tròn đặc đều không có giá cố định. Do biến động thị trường phôi thép nguyên liệu mà giá thép tròn đặc thành phẩm cũng thay đổi theo từng ngày.

VD: Giá thép tròn đặc trung bình qua các năm

  • Giá thép tròn đặc 2019: 14000đ/kg – 17000đ/kg
  • Giá thép tròn đặc 2020: 14800đ/kg – 20000đ/kg

Để nhận báo giá chi tiết và chuẩn nhất trong ngày, quý khách hàng quan tâm xin liên hệ chúng tôi theo số: 0966.309.338

Tiêu chuẩn thép tròn đặc

Thép tròn có xuất xứ từ nhiều nước khác nhau, tại mỗi quốc gia có các tiêu chuẩn riêng. Những tiêu chuẩn thường gặp ở thép tròn đặc là: ASTM, JIS, BS, DIN, GB, EN, G4051, GB711, YB/T107,GB3274, JIS G4303, JIS G4404…

Ứng dụng phổ biến

Thép đặc nói chung hay thép tròn, thép vuông đặc có những đặc tính rất đặc biệt. Hai đặc điểm phải kể đến đó là độ bền kéo và khả năng chống mài mòn. Tùy hàm lượng các chất hóa học thêm vào mà thép thanh đặc đạt tới những tính chất phù hợp cho các sản phẩm khác nhau.

Thép Tròn Đặc thường dùng phổ biến cho Chế Tạo Khuôn Mẫu, Chế Tạo Máy, Làm Trục Cán , Láp, Bulong, Bánh Răng , Con Lăn….

Sản phẩm liên quan

Ngoài thép tròn đặc, Hoàng Đan còn cung cấp đầy đủ các loại thép hình thông dụng khác như:

Ống trònThép VThép tấm
Thép IThép UXà gồ
Thép hộpThép HInox
Chuyển lên trên