Hotline: 0966-309-338 | Address: 17 Ngách 157/2 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội

Báo giá thép hộp đen, tôn mạ kẽm, mạ nhúng nóng mới nhất

Giá thép hộp

Báo giá thép hộp đen, hộp tôn mạ kẽm và mạ nhúng nóng từ 10x10mm, 10x20mm – 175x175mm, 150x200mm. Các sản phẩm thép hộp thông dụng với đủ kích thước và độ dày cho dự án của bạn. Nếu bạn cần sản phẩm đặc biệt hơn không có trong danh mục của chúng tôi hãy liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá sản phẩm.

Bảng báo giá thép hộp vuông

Giá thép hộp vuông đen và mạ kẽm kích thước từ 10×10 – 100×100 (mm).

Thép hộp 10×10

Hộp vuông 10×10Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.727,73828,94434,974
0.831,32632,68839,498
0.934,77636,28843,848
1.038,08839,74448,024
1.141,26243,05652,026
1.244,43646,36856,028
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 12×12

Hộp vuông 12×12Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.733,81035,28042,630
0.838,22639,88848,198
0.942,50444,35253,592
1.046,78248,81658,986
1.150,92253,13664,206
1.254,78657,16869,078
1.462,51465,23278,822
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 14×14

Hộp vuông 14×14Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.739,88241,61650,286
0.845,12647,08856,898
0.950,37052,56063,510
1.055,47657,88869,948
1.160,44463,07276,212
1.265,27468,11282,302
1.474,65877,90494,134
1.579,21282,65699,876
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 16×16

Hộp vuông 16×16Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.745,95447,95257,942
0.852,16454,43265,772
0.958,23660,76873,428
1.064,17066,96080,910
1.169,96673,00888,218
1.275,62478,91295,352
1.486,80290,576109,446
1.592,18496,192116,232
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 20×20

Hộp vuông 20×20Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.758,09860,62473,254
0.865,96468,83283,172
0.973,83077,04093,090
1.081,42084,960102,660
1.189,01092,880112,230
1.296,462100,656121,626
1.4111,090115,920140,070
1.5118,266123,408149,118
1.8138,966145,008175,218
2.0152,352158,976192,096
2.2165,324172,512208,452
2.3171,120178,560215,760
2.5183,816191,808231,768
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 25×25

Hộp vuông 25×25Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.773,27876,46492,394
0.883,35286,976105,096
0.993,28897,344117,624
1.0103,086107,568129,978
1.1112,884117,792142,332
1.2122,544127,872154,512
1.4141,450147,600178,350
1.5150,696157,248190,008
1.8178,020185,760224,460
2.0195,684204,192246,732
2.2212,934222,192268,482
2.3221,490231,120279,270
2.5238,050248,400300,150
2.8262,200273,600330,600
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 30×30

Hộp vuông 30×30Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.8100,740105,120127,020
0.9112,746117,648142,158
1.0124,752130,176157,296
1.1136,758142,704172,434
1.2148,488154,944187,224
1.4171,810179,280216,630
1.5183,264191,232231,072
1.8217,074226,512273,702
2.0239,154249,552301,542
2.2260,682272,016328,686
2.3271,308283,104342,084
2.5292,284304,992368,532
2.8322,920336,960407,160
3.0342,792357,696432,216
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 40×40

Hộp vuông 40×40Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.9151,800158,400191,400
1.0168,222175,536212,106
1.1184,368192,384232,464
1.2200,514209,232252,822
1.4232,530242,640293,190
1.5248,262259,056313,026
1.8295,182308,016372,186
2.0325,818339,984410,814
2.2356,040371,520448,920
2.3371,082387,216467,886
2.5400,614418,032505,122
2.8444,360463,680560,280
3.0472,926493,488596,298
3.2501,078522,864631,794
3.5542,478566,064683,994
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 50×50

Hộp vuông 50×50Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
1.2252,540263,520318,420
1.4293,250306,000369,750
1.5313,398327,024395,154
1.8373,152389,376470,496
2.0412,482430,416520,086
2.2451,398471,024569,154
2.3470,718491,184593,514
2.5509,082531,216641,886
2.8565,800590,400713,400
3.0603,060629,280760,380
3.2639,768667,584806,664
3.5694,278724,464875,394
3.8747,822780,336942,906
4.0782,874816,912987,102
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Giá thép hộp 60×60

Hộp vuông 60×60Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
1.5378,396394,848477,108
1.8451,260470,880568,980
2.0499,284520,992629,532
2.2546,894570,672689,562
2.3570,492595,296719,316
2.5617,412644,256778,476
2.8687,102716,976866,346
3.0733,056764,928924,288
3.2778,596812,448981,708
3.5846,078882,8641,066,794
3.8912,594952,2721,150,662
4.0956,340997,9201,205,820
4.2999,8101,043,2801,260,630
4.51,064,1181,110,3841,341,714
5.01,169,1361,219,9681,474,128
5.51,271,5321,326,8161,603,236
6.01,371,3061,430,9281,729,038
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 80×80

Hộp vuông 80×80Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
1.8607,338633,744765,774
2.0672,750702,000848,250
2.2737,610769,680930,030
2.3769,902803,376970,746
2.5834,210870,4801,051,830
2.8929,982970,4161,172,586
3.0993,1861,036,3681,252,278
3.21,056,1141,102,0321,331,622
3.51,149,5401,199,5201,449,420
3.81,242,1381,296,1441,566,174
4.01,303,2721,359,9361,643,256
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Giá thép hộp 90×90

Hộp vuông 90×90Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
1.5573,528598,464723,144
1.8685,308715,104864,084
2.0759,414792,432957,522
2.2832,968869,1841,050,264
2.3869,676907,4881,096,548
2.5942,678983,6641,188,594
2.81,051,4221,097,1361,325,706
3.01,123,3201,172,1601,416,360
3.21,194,8041,246,7521,506,492
3.51,301,3401,357,9201,640,820
3.81,406,9101,468,0801,773,930
4.01,476,7381,540,9441,861,974
4.21,546,1521,613,3761,949,496
4.51,649,3761,721,0882,079,648
5.01,819,5301,898,6402,294,190
5.51,986,9242,073,3122,505,252
6.02,151,8342,245,3922,713,182
6.52,313,9842,414,5922,917,632
7.02,473,6502,581,2003,118,950
7.52,630,5562,744,9283,316,788
8.02,784,8402,905,9203,511,320
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Giá thép hộp 100×100

Hộp vuông 100×100Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
2.0846,078882,8641,066,794
2.2928,464968,8321,170,672
2.3969,4501,011,6001,222,350
2.51,051,0081,096,7041,325,184
2.81,172,7241,223,7121,478,652
3.01,253,4541,307,9521,580,442
3.21,333,6321,391,6161,681,536
3.51,453,1401,516,3201,832,220
3.81,571,6821,640,0161,981,686
4.01,650,0661,721,8082,080,518
4.21,728,1741,803,3122,179,002
4.51,844,5081,924,7042,325,684
5.02,036,3282,124,8642,567,544
5.52,225,5262,322,2882,806,098
6.02,411,9642,516,8323,041,172
6.52,595,9182,708,7843,041,172
7.02,777,1122,897,8563,501,576
7.52,955,6843,084,1923,726,732
8.03,131,7723,267,9363,948,756
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Giá thép hộp 125×125

Hộp vuông 125×125Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
2.51,322,0401,379,5201,666,920
2.81,476,3241,540,5121,861,452
3.01,578,5821,647,2161,990,386
3.21,680,4261,753,4882,118,798
3.51,832,5021,912,1762,310,546
3.81,983,4742,069,7122,500,902
4.02,083,6622,174,2562,627,226
4.22,183,4362,278,3682,753,028
4.52,332,3382,433,7442,940,774
5.02,578,2542,690,3523,250,842
5.52,821,6862,944,3683,557,778
6.03,062,3583,195,5043,861,234
6.53,300,4083,443,9044,161,384
7.03,535,9743,689,7124,458,402
7.53,768,7803,932,6404,751,940
8.03,998,9644,172,8325,042,172
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Giá thép hộp 150×150

Hộp vuông 150×150Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
2.51,593,0721,662,3362,008,656
2.81,779,7861,857,1682,244,078
3.01,903,8481,986,6242,400,504
3.22,027,3582,115,5042,556,234
3.52,211,8642,308,0322,788,872
3.82,395,4042,499,5523,020,292
4.02,517,2582,626,7043,173,934
4.22,638,6982,753,4243,327,054
4.52,820,1682,942,7843,555,864
5.03,120,3183,255,9843,934,314
5.53,417,8463,566,4484,309,458
6.03,712,7523,874,1764,681,296
6.54,005,0364,179,1685,049,828
7.04,294,6984,481,4245,415,054
7.54,581,7384,780,9445,776,974
8.04,866,1565,077,7286,135,588
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Giá thép hộp 175×175

Hộp vuông 175×175Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
2.82,083,3862,173,9682,626,878
3.02,228,9762,325,8882,810,448
3.22,374,1522,477,3762,993,496
3.52,591,2262,703,8883,267,198
3.82,807,3342,929,3923,539,682
4.02,950,8543,079,1523,720,642
4.23,094,0983,228,6243,901,254
4.53,307,8603,451,6804,170,780
5.03,662,2443,821,4724,617,612
5.54,014,0064,188,5285,061,138
6.04,363,1464,552,8485,501,358
6.54,709,6644,914,4325,938,272
7.05,053,5605,273,2806,371,880
7.55,394,6965,629,2486,802,008
8.05,733,3485,982,6247,229,004
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Bảng giá thép hộp chữ nhật

Tổng hợp giá hộp chữ nhật đen và mạ kẽm – mạ nhúng nóng kích thước từ 10×20 – 150×200 (mm).

Thép hộp 10×20

Hộp chữ nhật 10×20Giá hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.742,91844,78454,114
0.848,71450,83261,422
0.954,23456,59268,382
1.059,75462,35275,342
1.165,13667,96882,128
1.270,51873,58488,914
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Giá thép hộp 10×30

Hộp chữ nhật 10×30Giá hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.758,09860,62473,254
0.865,96468,83283,172
0.973,83077,04093,090
1.081,42084,960102,660
1.189,01092,880112,230
1.296,462100,656121,626
1.4111,090115,920140,070
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 12×32

Hộp chữ nhật 12×32Giá hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.764,17066,96080,910
0.873,00276,17692,046
0.981,55885,104102,834
1.090,11494,032113,622
1.198,532102,816124,236
1.2106,950111,600134,850
1.4123,234128,592155,382
1.5131,238136,944165,474
1.8154,698161,424195,054
2.0169,740177,120214,020
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 13×26

Hộp chữ nhật 13×26Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.756,58059,04071,340
0.864,30867,10481,084
0.971,89875,02490,654
1.079,35082,800100,050
1.186,66490,432109,272
1.293,84097,920118,320
1.4108,054112,752136,242
1.5114,954119,952144,942
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Giá thép hộp 14×24

Hộp chữ nhật 14×24Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.755,06257,45669,426
0.862,51465,23278,822
0.969,82872,86488,044
1.077,14280,49697,266
1.184,31887,984106,314
1.291,21895,184115,014
1.4105,018109,584132,414
1.5111,780116,640140,940
1.8131,238136,944165,474
2.0143,658149,904181,134
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 15×35

Hộp chữ nhật 15×35Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.773,27876,46492,394
0.883,35286,976105,096
0.993,28897,344117,624
1.0103,086107,568129,978
1.1112,884117,792142,332
1.2122,544127,872154,512
1.4141,450147,600178,350
1.5150,696157,248190,008
1.8178,020185,760224,460
2.0195,684204,192246,732
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 15×40

Hộp chữ nhật 15×40Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.780,86884,384101,964
0.892,04696,048116,058
0.9103,086107,568129,978
1.0113,988118,944143,724
1.1124,752130,176157,296
1.2135,516141,408170,868
1.4156,630163,440197,490
1.5166,980174,240210,540
1.8197,616206,208249,168
2.0217,350226,800274,050
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 20×25

Hộp chữ nhật 20×25Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.765,68868,54482,824
0.874,65877,90494,134
0.983,49087,120105,270
1.092,32296,336116,406
1.1100,878105,264127,194
1.2109,434114,192137,982
1.4126,270131,760159,210
1.5134,550140,400169,650
1.8158,562165,456199,926
2.0174,018181,584219,414
2.2189,198197,424238,554
2.3196,512205,056247,776
2.5211,002220,176266,046
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 20×30

Hộp chữ nhật 20×30Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.773,27876,46492,394
0.883,35286,976105,096
0.993,28897,344117,624
1.0103,086107,568129,978
1.1112,884117,792142,332
1.2122,544127,872154,512
1.4141,450147,600178,350
1.5150,696157,248190,008
1.8178,020185,760224,460
2.0195,684204,192246,732
2.2212,934222,192268,482
2.3221,490231,120279,270
2.5238,050248,400300,150
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 20×40

Hộp chữ nhật 20×40Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.788,45892,304111,534
0.8100,740105,120127,020
0.9112,746117,648142,158
1.0124,752130,176157,296
1.1136,758142,704172,434
1.2148,488154,944187,224
1.4171,810179,280216,630
1.5183,264191,232231,072
1.8217,074226,512273,702
2.0239,154249,552301,542
2.2260,682272,016328,686
2.3271,308283,104342,084
2.5292,284304,992368,532
2.8322,920336,960407,160
3.0342,792357,696432,216
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 20×45

Hộp chữ nhật 20×45Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.796,048100,224121,104
0.8109,296114,048137,808
0.9122,544127,872154,512
1.0135,654141,552171,042
1.1148,626155,088187,398
1.2161,460168,480203,580
1.4186,990195,120235,770
1.5199,548208,224251,604
1.8236,532246,816298,236
2.0260,820272,160328,860
2.2284,556296,928358,788
2.3296,286309,168373,578
2.5319,332333,216402,636
2.8353,280368,640445,440
3.0375,360391,680473,280
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 20×60

Hộp chữ nhât 20×60Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.7118,818123,984149,814
0.8135,378141,264170,694
0.9151,800158,400191,400
1.0168,222175,536212,106
1.1184,368192,384232,464
1.2200,514209,232252,822
1.4232,530242,640293,190
1.5248,262259,056313,026
1.8295,182308,016372,186
2.0325,818339,984410,814
2.2356,040371,520448,920
2.3371,082387,216467,886
2.5400,614418,032505,122
2.8444,360463,680560,280
3.0472,926493,488596,298
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 25×40

Hộp 25×40Hộp đenMạ kẽm điện phânMạ nhúng nóng
0.9122,544127,872154,512
1.0135,654141,552171,042
1.1148,626155,088187,398
1.2161,460168,480203,580
1.4186,990195,120235,770
1.5199,548208,224251,604
1.8236,532246,816298,236
2.0260,820272,160328,860
2.2284,556296,928358,788
2.3296,286309,168373,578
2.5319,332333,216402,636
2.8353,280368,640445,440
3.0375,360391,680473,280
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 25×50

Hộp 25×50Giá đenGiá mạ kẽmGiá mạ nhúng nóng
0.9142,140148,320179,220
1.0157,320164,160198,360
1.1172,500180,000217,500
1.2187,542195,696236,466
1.4217,350226,800274,050
1.5232,116242,208292,668
1.8275,586287,568347,478
2.0304,152317,376383,496
2.2332,166346,608418,818
2.3346,104361,152436,392
2.5373,566389,808471,018
2.8414,000432,000522,000
3.0440,358459,504555,234
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 30×50

Hộp 25×50Giá đenGiá mạ kẽmGiá mạ nhúng nóng
1.0168,222175,536212,106
1.1184,368192,384232,464
1.2200,514209,232252,822
1.4232,530242,640293,190
1.5248,262259,056313,026
1.8295,182308,016372,186
2.0325,818339,984410,814
2.2356,040371,520448,920
2.3371,082387,216467,886
2.5400,614418,032505,122
2.8444,360463,680560,280
3.0472,926493,488596,298
3.2501,078522,864631,794
3.5542,478566,064683,994
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 40×60

Hộp 40×60Giá đenGiá mạ kẽmGiá mạ nhúng nóng
1.2252,540263,520318,420
1.4293,250306,000369,750
1.5313,398327,024395,154
1.8373,152389,376470,496
2.0412,482430,416520,086
2.2451,398471,024569,154
2.3470,718491,184593,514
2.5509,082531,216641,886
2.8565,800590,400713,400
3.0603,060629,280760,380
3.2639,768667,584806,664
3.5694,278724,464875,394
3.8747,822780,336942,906
4.0782,874816,912987,102
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 40×80

Hộp 40×80Giá đenGiá mạ kẽmGiá mạ nhúng nóng
1.2304,566317,808384,018
1.4353,832369,216446,136
1.5378,396394,848477,108
1.8451,260470,880568,980
2.0499,284520,992629,532
2.2546,894570,672689,562
2.3570,492595,296719,316
2.5617,412644,256778,476
2.8687,102716,976866,346
3.0733,056764,928924,288
3.2778,596812,448981,708
3.5846,078882,8641,066,794
3.8912,594952,2721,150,662
4.0956,340997,9201,205,820
4.2999,8101,043,2801,260,630
4.51,064,1181,110,3841,341,714
5.01,169,1361,219,9681,474,128
5.51,271,5321,326,8161,603,236
6.01,371,3061,430,9281,729,038
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 40×100

Hộp 40×100Giá đenGiá mạ kẽmGiá mạ nhúng nóng
1.4414,552432,576522,696
1.5443,394462,672559,062
1.8529,230552,240667,290
2.0585,948611,424738,804
2.2642,252670,176809,796
2.3670,266699,408845,118
2.5725,880757,440915,240
2.8808,542843,6961,019,466
3.0863,190900,7201,088,370
3.2917,286957,1681,156,578
3.5997,7401,041,1201,258,020
3.81,077,3661,124,2081,358,418
4.01,129,8061,178,9281,424,538
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 45×75

Hộp 45×75Giá đenGiá mạ kẽmGiá mạ nhúng nóng
1.4353,832369,216446,136
1.5378,396394,848477,108
1.8451,260470,880568,980
2.0499,284520,992629,532
2.2546,894570,672689,562
2.3570,492595,296719,316
2.5617,412644,256778,476
2.8687,102716,976866,346
3.0733,056764,928924,288
3.2778,596812,448981,708
3.5846,078882,8641,066,794
3.8912,594952,2721,150,662
4.0956,340997,9201,205,820
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 45×90

Hộp 45×90Giá đenGiá mạ kẽmGiá mạ nhúng nóng
1.5427,110445,680538,530
1.8509,772531,936642,756
2.0564,282588,816711,486
2.2618,378645,264779,694
2.3645,288673,344813,624
2.5698,832729,216881,136
2.8778,182812,016981,186
3.0830,622866,7361,047,306
3.2882,648921,0241,112,904
3.5959,7901,001,5201,210,170
3.81,036,1041,081,1521,306,392
4.01,086,4741,133,7121,369,902
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Giá thép hộp 50×100

Hộp 50×100Giá đenGiá mạ kẽmGiá mạ nhúng nóng
1.4444,912464,256560,976
1.5475,962496,656600,126
1.8568,284592,992716,532
2.0629,280656,640793,440
2.2690,000720,000870,000
2.3720,084751,392907,932
2.5780,114814,032983,622
2.8869,262907,0561,096,026
3.0928,188968,5441,170,324
3.2986,7001,029,6001,244,100
3.51,073,6401,120,3201,353,720
3.81,159,7521,210,1761,462,296
4.01,216,4701,269,3601,533,810
4.21,272,9121,328,2561,604,976
4.51,356,6781,415,6641,710,594
5.01,494,2641,559,2321,884,072
5.51,629,2281,700,0642,054,244
6.01,761,5701,838,1602,221,110
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Giá thép hộp 50×125

Hộp 50×125Giá đenGiá mạ kẽmGiá mạ nhúng nóng
2.0737,748769,824930,204
2.2809,232844,4161,020,336
2.3844,698881,4241,065,054
2.5915,630955,4401,154,490
2.81,021,0621,065,4561,287,426
3.01,090,7521,138,1761,375,296
3.21,160,1661,210,6081,462,818
3.51,263,3901,318,3201,592,970
3.81,365,6481,425,0241,721,904
4.01,433,2681,495,5841,807,164
4.21,500,6121,565,8561,892,076
4.51,600,6621,670,2562,018,226
5.01,765,2961,842,0482,225,808
5.51,927,3082,011,1042,430,084
6.02,086,8362,177,5682,631,228
6.52,243,6042,341,1522,828,892
7.02,397,7502,502,0003,023,250
7.52,549,2742,660,1123,214,302
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 50×150

Hộp 50×150Giá đenGiá mạ kẽmGiá mạ nhúng nóng
2.0846,078882,8641,066,794
2.2928,464968,8321,170,672
2.3969,4501,011,6001,222,350
2.51,051,0081,096,7041,325,184
2.81,172,7241,223,7121,478,652
3.01,253,4541,307,9521,580,442
3.21,333,6321,391,6161,681,536
3.51,453,1401,516,3201,832,220
3.81,571,6821,640,0161,981,686
4.01,650,0661,721,8082,080,518
4.21,728,1741,803,3122,179,002
4.51,844,5081,924,7042,325,684
5.02,036,3282,124,8642,567,544
5.52,225,5262,322,2882,806,098
6.02,411,9642,516,8323,041,172
6.52,595,9182,708,7843,273,114
7.02,777,1122,897,8563,501,576
7.52,955,6843,084,1923,726,732
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)

Thép hộp 60×120

Hộp 60×120Giá đenGiá mạ kẽmGiá mạ nhúng nóng
1.5573,528598,464723,144
1.8685,308715,104864,084
2.0759,414792,432957,522
2.2832,968869,1841,050,264
2.3869,676907,4881,096,548
2.5942,678983,6641,188,594
2.81,051,4221,097,1361,325,706
3.01,123,3201,172,1601,416,360
3.21,194,8041,246,7521,506,492
3.51,301,3401,357,9201,640,820
3.81,406,9101,468,0801,773,930
4.01,476,7381,540,9441,861,974
4.21,546,1521,613,3761,949,496
4.51,649,3761,721,0882,079,648
5.01,819,5301,898,6402,294,190
5.51,986,9242,073,3122,505,252
6.02,151,8342,245,3922,713,182
6.52,313,9842,414,5922,917,632
7.02,473,6502,581,2003,118,950
7.52,630,5562,744,9283,316,788
(Dày mm)(đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Báo giá thép hộp đen, tôn mạ kẽm, mạ nhúng nóng mới nhất

Trả lời

Chuyển lên trên