Tổng hợp các tiêu chuẩn dùng cho sắt, thép hình, thép chức năng của các quốc gia như Việt Nam, Nhật Bản, Mỹ…Tài liệu dưới đây đều được sưu tầm từ các nguồn khác nhau và vẫn đang được bổ sung thêm.
Bảng tra cứu tiêu chuẩn thép Việt Nam
Tiêu chuẩn | Nội dung chính | Tải về |
---|---|---|
TCVN 1654:1975 | Thép cán nóng – Thép chữ C – Cỡ, thông số kích thước do Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước ban hành | Download |
TCVN 3783:1983 | Thép ống hàn điện và không hàn điện dùng trong công nghiệp chế tạo mô tô, xe đạp | Download |
TCVN 1651:1985 | Thép cốt bê tông cán nóng | Download |
TCVN 1656:1993 | Thép góc cạnh đều cán nóng – cỡ, thông số kích thước | Download |
TCVN 6287:1997 | Thép thanh cốt bê tông – Thử uốn và uốn lại không hoàn toàn do Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường ban hành | Download |
TCVN 1651-1:2008 | Thép cốt bê tông – phần 1: thép thanh tròn trơn do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành | Download |
TCVN 1651-2:2008 | Thép cốt bê tông – phần 2: thép thanh vằn do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành | Download |
TCVN 1765:1975 | Thép cacbon kết cấu thông thường – Mác thép và yêu cầu kỹ thuật. | Download |
TCVN 7571-1:2019 | Thép hình cán nóng – Thép góc V | Download |
TCVN 7571-2:2019 | Thép hình cán nóng – Thép góc L | Download |
TCVN 7571-15:2019 | Thép hình cán nóng – Thép chữ I | Download |
TCVN 7937-1:2013 | Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực – Phương pháp thử – Phần 1: Thanh, dảnh và dây dùng làm cốt. | Download |
TCVN 7571-16:2017 | Thép hình cán nóng – Phần 16: Thép chữ H | Download |
TCVN 1811:2009 | Thép và gang – Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử để xác định thành phần hóa học | Download |
TCVN 4398-2001 | Thép và sản phẩm thép – Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và thử cơ tính. | Download |
TCVN 197-1:2014 | Vật liệu kim loại – Thử kéo – Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng. | Download |
TCVN 11221:2015 | Ống thép cho đường nước và đường nước thải | Download |
TCVN 11228-2:2015 | Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn(Phần 2: Kích thước và đặc tính mặt cắt) | Download |
TCVN 1068:2009 | Oxy(O) kỹ thuật | Download |
TCVN 3286:1979 | Nitơ(N) kỹ thuật | Download |
Bảng tra cứu tiêu chuẩn thép Nhật Bản JIS
Thép chống ăn mòn / chịu nhiệt
Tiêu chuẩn | Nội dung chính | Tải về |
---|---|---|
JIS G 3114 | Thép chống ăn mòn trong khí quyển được cán nóng cho kết cấu hàn | Download |
JIS G 3125 | Thép cuộn chống ăn mòn cao trong khí quyển | Download |
JIS G 3214 | Thép không gỉ rèn cho bình chịu áp lực | Download |
JIS G 3352 | Thép sàn | Download |
JIS G 3444 | Ống thép Cacbon cho kết cấu chung | Download |
JIS G 3446 | Ống thép không gỉ cho mục đích máy móc và kết cấu | Download |
JIS G 3447 | Ống thép vệ sinh không gỉ | Download |
JIS G 3448 | Ống thép không gỉ đo ánh sáng cho đường ống thông thường | Download |
JIS G 3452 | Ống thép Cacbon cho đường ống thông thường | Download |
JIS G 3459 | Ống thép không gỉ | Download |
JIS G 3463 | Nồi hơi và ống trao đổi nhiệt bằng thép không gỉ | Download |
JIS G 3467 | Ống thép cho lò sưởi | Download |
JIS G 3468 | Ống thép không gỉ hàn đường kính lớn | Download |
JIS G 3550 | Dây thép không gỉ cho kết cấu | Download |
JIS G 3557 | Dây thép không gỉ cho các mục đích chung | Download |
JIS G 4303 | Thanh thép không gỉ | Download |
JIS G 4304 | Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, lá và dải | Download |
JIS G 4305 | Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, lá và dải | Download |
JIS G 4308 | Dây thép không gỉ | Download |
JIS G 4309 | Dây thép không gỉ | Download |
JIS G 4311 | Thanh và dây thép chịu nhiệt | Download |
JIS G 4312 | Thép tấm, tấm và dải chịu nhiệt | Download |
JIS G 4313 | Dây thép không gỉ cán nguội dùng cho lò xo | Download |
JIS G 4314 | Dây thép không gỉ dùng cho lò xo | Download |
JIS G 4315 | Dây thép không gỉ dùng cho cán nguội và rèn nguội | Download |
JIS G 4316 | Thanh thép không gỉ dùng để hàn | Download |
JIS G 4317 | Các đoạn thép không gỉ được tạo hình nóng | Download |
JIS G 4318 | Thành phẩm nguội thanh thép không gỉ | Download |
JIS G 4319 | Phôi và phôi thép không gỉ để rèn | Download |
JIS G 4320 | Thép không gỉ được tạo hình nguội | Download |
JIS G 4321 | Thép không gỉ dùng cho kết cấu xây dựng | Download |
JIS G 4322 | Thanh thép không gỉ dùng để gia cố bê tông | Download |
JIS G 4901 | Thanh siêu hợp kim chống ăn mòn và chịu nhiệt | Download |
JIS G 4902 | Tấm và tấm siêu hợp kim chống ăn mòn và chịu nhiệt | Download |
JIS G 4903 | Ống hợp kim niken-crom-sắt liền mạch | Download |
JIS G 4904 | Ống trao đổi nhiệt hợp kim niken-crom-sắt liền mạch | Download |
Kết cấu thép
Tiêu chuẩn | Nội dung chính | Tải về |
---|---|---|
JIS G 3101 | Thép cuộn cho kết cấu | Download |
JIS G 3103 | Thép cacbon và thép tấm hợp kim molypden cho nồi hơi và bình chịu áp lực | Download |
JIS G 3105 | Thép thanh cho dây chuyền | Download |
JIS G 3106 | Thép cuộn cho kết cấu hàn | Download |
JIS G 3108 | Thép cacbon cán cho thanh thép thành phẩm nguội | Download |
JIS G 3109 | Thép thanh cho bê tông dự ứng lực | Download |
JIS G 3112 | Thép thanh làm cốt bê tông | Download |
JIS G 3113 | Thép tấm, tấm và dải cán nóng dùng cho kết cấu ô tô | Download |
JIS G 3115 | Thép tấm làm bình chịu áp lực cho dịch vụ nhiệt độ trung bình | Download |
JIS G 3116 | Thép tấm, tấm và dải dùng cho chai chứa khí | Download |
JIS G 3117 | Thép tấm cuộn lại để gia cố bê tông | Download |
JIS G 3118 | Tấm thép cacbon dùng cho bình chịu áp lực cho các dịch vụ nhiệt độ trung bình | Download |
JIS G 3119 | Tấm thép hợp kim mangan-molypden và mangan-molypden-nikel cho nồi hơi và bình chịu áp lực | Download |
JIS G 3120 | Các tấm thép hợp kim mangan-molypden và mangan-molypden-niken được làm nguội và tôi cho các bình chịu áp lực | Download |
JIS G 3123 | Các thanh thép hợp kim và cacbon thành phẩm nguội | Download |
JIS G 3124 | Thép tấm cường độ cao dùng cho các bình chịu áp lực cho dịch vụ nhiệt độ trung bình | Download |
JIS G 3126 | Thép tấm cacbon cho bình chịu áp lực cho dịch vụ nhiệt độ thấp | Download |
JIS G 3127 | Tấm thép niken cho bình chịu áp lực cho dịch vụ nhiệt độ thấp | Download |
JIS G 3128 | Thép tấm cường độ năng suất cao cho kết cấu hàn | Download |
JIS G 3129 | Thép cường độ cao cho kết cấu tháp | Download |
JIS G 3131 | Cán nóng thép tấm, tấm và dải nhẹ | Download |
JIS G 3132 | Dải thép cacbon cán nóng cho ống và ống | Download |
JIS G 3133 | Thép tấm và dải để tráng men sứ | Download |
JIS G 3134 | Thép tấm, tấm và dải thép cường độ cao cán nóng với khả năng định hình được cải thiện cho ô tô sử dụng cấu trúc | Download |
JIS G 3135 | Thép tấm và dải cường độ cao được gia công nguội với khả năng định hình được cải thiện cho kết cấu ô tô sử dụng | Download |
JIS G 3136 | Thép cuộn cho kết cấu xây dựng | Download |
JIS G 3137 | Thép thanh có đường kính nhỏ cho bê tông dự ứng lực | Download |
JIS G 3138 | Thanh thép cuộn cho kết cấu nhà | Download |
JIS G 3140 | Thép tấm cường độ, năng suất cao cho cầu | Download |
JIS G 3141 | Thép tấm và dải carbon giảm lạnh | Download |
JIS G 3201 | Thép carbon để sử dụng chung | Download |
JIS G 3202 | Vật rèn bằng thép carbon cho bình chịu áp lực | Download |
JIS G 3203 | Thép hợp kim rèn cho bình chịu áp lực cho dịch vụ nhiệt độ cao | Download |
JIS G 3204 | Vật rèn bằng thép hợp kim tôi và tôi luyện cho bình chịu áp lực | Download |
JIS G 3205 | Vật rèn bằng thép carbon và hợp kim cho bình chịu áp lực cho dịch vụ nhiệt độ thấp | Download |
JIS G 3206 | Thép hợp kim crom-molypden cường độ cao rèn cho bình chịu áp lực trong điều kiện nhiệt độ cao | Download |
JIS G 3221 | Thép molypden crom rèn cho mục đích sử dụng chung | Download |
JIS G 3222 | Thép mạ niken crom molypden rèn cho mục đích sử dụng chung | Download |
JIS G 3223 | Thép cường độ cao cho mặt bích tháp | Download |
JIS G 3251 | Phôi và phôi thép carbon cho rèn | Download |
JIS G 3350 | Thép hình nhẹ cho cấu trúc chung | Download |
JIS G 3353 | Thép chữ H cho kết cấu chung | Download |
JIS G 3429 | Ống thép liền mạch cho bình khí áp suất cao | Download |
JIS G 3441 | Ống thép hợp kim dùng cho chế tạo máy móc | Download |
JIS G 3443 | Ống thép mạ cho dịch vụ cấp nước | Download |
JIS G 3444 | Ống thép carbon cho kết cấu chung | Download |
JIS G 3445 | Ống thép carbon cho kết cấu máy | Download |
JIS G 3452 | Ống thép carbon cho đường ống thông thường | Download |
JIS G 3454 | Ống thép carbon cho dịch vụ áp lực | Download |
JIS G 3455 | Ống thép carbon cho dịch vụ áp suất cao | Download |
JIS G 3456 | Ống thép carbon cho dịch vụ nhiệt độ cao | Download |
JIS G 3457 | Ống thép cacbon hàn hồ quang | Download |
JIS G 3458 | Ống thép hợp kim | Download |
JIS G 3460 | Ống thép cho dịch vụ nhiệt độ thấp | Download |
JIS G 3461 | Nồi hơi và ống trao đổi nhiệt bằng thép cacbon | Download |
JIS G 3462 | Ống thép hợp kim cho nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt | Download |
JIS G 3464 | Bộ trao đổi nhiệt bằng thép ống cho dịch vụ nhiệt độ thấp | Download |
JIS G 3465 | Ống thép liền mạch để khoan | Download |
JIS G 3466 | Ống thép carbon hình vuông và hình chữ nhật cho cấu trúc chung | Download |
JIS G 3472 | Ống thép carbon hàn điện trở cho ô tô | Download |
JIS G 3473 | Ống thép carbon cho thùng xi lanh | Download |
JIS G 3474 | Ống thép cường độ cao cho tháp thép | Download |
JIS G 3475 | Ống thép carbon cho kết cấu tòa nhà | Download |
JIS G 4051 | Thép cacbon dùng cho kết cấu máy | Download |
JIS G 4053 | Thép hợp kim thấp dùng cho kết cấu máy | Download |
Những tài liệu Hoàng Đan sưu tầm và vẫn đang được bổ sung.
Bảng tra cứu tiêu chuẩn thép