Báo giá thép hộp đen, hộp tôn mạ kẽm và mạ nhúng nóng từ 10x10mm, 10x20mm – 175x175mm, 150x200mm. Các sản phẩm thép hộp thông dụng với đủ kích thước và độ dày cho dự án của bạn. Nếu bạn cần sản phẩm đặc biệt hơn không có trong danh mục của chúng tôi hãy liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá sản phẩm.
Bảng báo giá thép hộp vuông
Giá thép hộp vuông đen và mạ kẽm kích thước từ 10×10 – 100×100 (mm).
Thép hộp 10×10
Hộp vuông 10×10 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 27,738 28,944 34,974 0.8 31,326 32,688 39,498 0.9 34,776 36,288 43,848 1.0 38,088 39,744 48,024 1.1 41,262 43,056 52,026 1.2 44,436 46,368 56,028 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 12×12
Hộp vuông 12×12 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 33,810 35,280 42,630 0.8 38,226 39,888 48,198 0.9 42,504 44,352 53,592 1.0 46,782 48,816 58,986 1.1 50,922 53,136 64,206 1.2 54,786 57,168 69,078 1.4 62,514 65,232 78,822 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 14×14
Hộp vuông 14×14 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 39,882 41,616 50,286 0.8 45,126 47,088 56,898 0.9 50,370 52,560 63,510 1.0 55,476 57,888 69,948 1.1 60,444 63,072 76,212 1.2 65,274 68,112 82,302 1.4 74,658 77,904 94,134 1.5 79,212 82,656 99,876 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 16×16
Hộp vuông 16×16 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 45,954 47,952 57,942 0.8 52,164 54,432 65,772 0.9 58,236 60,768 73,428 1.0 64,170 66,960 80,910 1.1 69,966 73,008 88,218 1.2 75,624 78,912 95,352 1.4 86,802 90,576 109,446 1.5 92,184 96,192 116,232 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 20×20
Hộp vuông 20×20 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 58,098 60,624 73,254 0.8 65,964 68,832 83,172 0.9 73,830 77,040 93,090 1.0 81,420 84,960 102,660 1.1 89,010 92,880 112,230 1.2 96,462 100,656 121,626 1.4 111,090 115,920 140,070 1.5 118,266 123,408 149,118 1.8 138,966 145,008 175,218 2.0 152,352 158,976 192,096 2.2 165,324 172,512 208,452 2.3 171,120 178,560 215,760 2.5 183,816 191,808 231,768 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 25×25
Hộp vuông 25×25 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 73,278 76,464 92,394 0.8 83,352 86,976 105,096 0.9 93,288 97,344 117,624 1.0 103,086 107,568 129,978 1.1 112,884 117,792 142,332 1.2 122,544 127,872 154,512 1.4 141,450 147,600 178,350 1.5 150,696 157,248 190,008 1.8 178,020 185,760 224,460 2.0 195,684 204,192 246,732 2.2 212,934 222,192 268,482 2.3 221,490 231,120 279,270 2.5 238,050 248,400 300,150 2.8 262,200 273,600 330,600 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 30×30
Hộp vuông 30×30 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.8 100,740 105,120 127,020 0.9 112,746 117,648 142,158 1.0 124,752 130,176 157,296 1.1 136,758 142,704 172,434 1.2 148,488 154,944 187,224 1.4 171,810 179,280 216,630 1.5 183,264 191,232 231,072 1.8 217,074 226,512 273,702 2.0 239,154 249,552 301,542 2.2 260,682 272,016 328,686 2.3 271,308 283,104 342,084 2.5 292,284 304,992 368,532 2.8 322,920 336,960 407,160 3.0 342,792 357,696 432,216 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 40×40
Hộp vuông 40×40 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.9 151,800 158,400 191,400 1.0 168,222 175,536 212,106 1.1 184,368 192,384 232,464 1.2 200,514 209,232 252,822 1.4 232,530 242,640 293,190 1.5 248,262 259,056 313,026 1.8 295,182 308,016 372,186 2.0 325,818 339,984 410,814 2.2 356,040 371,520 448,920 2.3 371,082 387,216 467,886 2.5 400,614 418,032 505,122 2.8 444,360 463,680 560,280 3.0 472,926 493,488 596,298 3.2 501,078 522,864 631,794 3.5 542,478 566,064 683,994 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 50×50
Hộp vuông 50×50 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 1.2 252,540 263,520 318,420 1.4 293,250 306,000 369,750 1.5 313,398 327,024 395,154 1.8 373,152 389,376 470,496 2.0 412,482 430,416 520,086 2.2 451,398 471,024 569,154 2.3 470,718 491,184 593,514 2.5 509,082 531,216 641,886 2.8 565,800 590,400 713,400 3.0 603,060 629,280 760,380 3.2 639,768 667,584 806,664 3.5 694,278 724,464 875,394 3.8 747,822 780,336 942,906 4.0 782,874 816,912 987,102 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Giá thép hộp 60×60
Hộp vuông 60×60 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 1.5 378,396 394,848 477,108 1.8 451,260 470,880 568,980 2.0 499,284 520,992 629,532 2.2 546,894 570,672 689,562 2.3 570,492 595,296 719,316 2.5 617,412 644,256 778,476 2.8 687,102 716,976 866,346 3.0 733,056 764,928 924,288 3.2 778,596 812,448 981,708 3.5 846,078 882,864 1,066,794 3.8 912,594 952,272 1,150,662 4.0 956,340 997,920 1,205,820 4.2 999,810 1,043,280 1,260,630 4.5 1,064,118 1,110,384 1,341,714 5.0 1,169,136 1,219,968 1,474,128 5.5 1,271,532 1,326,816 1,603,236 6.0 1,371,306 1,430,928 1,729,038 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 80×80
Hộp vuông 80×80 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 1.8 607,338 633,744 765,774 2.0 672,750 702,000 848,250 2.2 737,610 769,680 930,030 2.3 769,902 803,376 970,746 2.5 834,210 870,480 1,051,830 2.8 929,982 970,416 1,172,586 3.0 993,186 1,036,368 1,252,278 3.2 1,056,114 1,102,032 1,331,622 3.5 1,149,540 1,199,520 1,449,420 3.8 1,242,138 1,296,144 1,566,174 4.0 1,303,272 1,359,936 1,643,256 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Giá thép hộp 90×90
Hộp vuông 90×90 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 1.5 573,528 598,464 723,144 1.8 685,308 715,104 864,084 2.0 759,414 792,432 957,522 2.2 832,968 869,184 1,050,264 2.3 869,676 907,488 1,096,548 2.5 942,678 983,664 1,188,594 2.8 1,051,422 1,097,136 1,325,706 3.0 1,123,320 1,172,160 1,416,360 3.2 1,194,804 1,246,752 1,506,492 3.5 1,301,340 1,357,920 1,640,820 3.8 1,406,910 1,468,080 1,773,930 4.0 1,476,738 1,540,944 1,861,974 4.2 1,546,152 1,613,376 1,949,496 4.5 1,649,376 1,721,088 2,079,648 5.0 1,819,530 1,898,640 2,294,190 5.5 1,986,924 2,073,312 2,505,252 6.0 2,151,834 2,245,392 2,713,182 6.5 2,313,984 2,414,592 2,917,632 7.0 2,473,650 2,581,200 3,118,950 7.5 2,630,556 2,744,928 3,316,788 8.0 2,784,840 2,905,920 3,511,320 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Giá thép hộp 100×100
Hộp vuông 100×100 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 2.0 846,078 882,864 1,066,794 2.2 928,464 968,832 1,170,672 2.3 969,450 1,011,600 1,222,350 2.5 1,051,008 1,096,704 1,325,184 2.8 1,172,724 1,223,712 1,478,652 3.0 1,253,454 1,307,952 1,580,442 3.2 1,333,632 1,391,616 1,681,536 3.5 1,453,140 1,516,320 1,832,220 3.8 1,571,682 1,640,016 1,981,686 4.0 1,650,066 1,721,808 2,080,518 4.2 1,728,174 1,803,312 2,179,002 4.5 1,844,508 1,924,704 2,325,684 5.0 2,036,328 2,124,864 2,567,544 5.5 2,225,526 2,322,288 2,806,098 6.0 2,411,964 2,516,832 3,041,172 6.5 2,595,918 2,708,784 3,041,172 7.0 2,777,112 2,897,856 3,501,576 7.5 2,955,684 3,084,192 3,726,732 8.0 3,131,772 3,267,936 3,948,756 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Giá thép hộp 125×125
Hộp vuông 125×125 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 2.5 1,322,040 1,379,520 1,666,920 2.8 1,476,324 1,540,512 1,861,452 3.0 1,578,582 1,647,216 1,990,386 3.2 1,680,426 1,753,488 2,118,798 3.5 1,832,502 1,912,176 2,310,546 3.8 1,983,474 2,069,712 2,500,902 4.0 2,083,662 2,174,256 2,627,226 4.2 2,183,436 2,278,368 2,753,028 4.5 2,332,338 2,433,744 2,940,774 5.0 2,578,254 2,690,352 3,250,842 5.5 2,821,686 2,944,368 3,557,778 6.0 3,062,358 3,195,504 3,861,234 6.5 3,300,408 3,443,904 4,161,384 7.0 3,535,974 3,689,712 4,458,402 7.5 3,768,780 3,932,640 4,751,940 8.0 3,998,964 4,172,832 5,042,172 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Giá thép hộp 150×150
Hộp vuông 150×150 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 2.5 1,593,072 1,662,336 2,008,656 2.8 1,779,786 1,857,168 2,244,078 3.0 1,903,848 1,986,624 2,400,504 3.2 2,027,358 2,115,504 2,556,234 3.5 2,211,864 2,308,032 2,788,872 3.8 2,395,404 2,499,552 3,020,292 4.0 2,517,258 2,626,704 3,173,934 4.2 2,638,698 2,753,424 3,327,054 4.5 2,820,168 2,942,784 3,555,864 5.0 3,120,318 3,255,984 3,934,314 5.5 3,417,846 3,566,448 4,309,458 6.0 3,712,752 3,874,176 4,681,296 6.5 4,005,036 4,179,168 5,049,828 7.0 4,294,698 4,481,424 5,415,054 7.5 4,581,738 4,780,944 5,776,974 8.0 4,866,156 5,077,728 6,135,588 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Giá thép hộp 175×175
Hộp vuông 175×175 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 2.8 2,083,386 2,173,968 2,626,878 3.0 2,228,976 2,325,888 2,810,448 3.2 2,374,152 2,477,376 2,993,496 3.5 2,591,226 2,703,888 3,267,198 3.8 2,807,334 2,929,392 3,539,682 4.0 2,950,854 3,079,152 3,720,642 4.2 3,094,098 3,228,624 3,901,254 4.5 3,307,860 3,451,680 4,170,780 5.0 3,662,244 3,821,472 4,617,612 5.5 4,014,006 4,188,528 5,061,138 6.0 4,363,146 4,552,848 5,501,358 6.5 4,709,664 4,914,432 5,938,272 7.0 5,053,560 5,273,280 6,371,880 7.5 5,394,696 5,629,248 6,802,008 8.0 5,733,348 5,982,624 7,229,004 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Bảng giá thép hộp chữ nhật
Tổng hợp giá hộp chữ nhật đen và mạ kẽm – mạ nhúng nóng kích thước từ 10×20 – 150×200 (mm).
Thép hộp 10×20
Hộp chữ nhật 10×20 Giá hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 42,918 44,784 54,114 0.8 48,714 50,832 61,422 0.9 54,234 56,592 68,382 1.0 59,754 62,352 75,342 1.1 65,136 67,968 82,128 1.2 70,518 73,584 88,914 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Giá thép hộp 10×30
Hộp chữ nhật 10×30 Giá hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 58,098 60,624 73,254 0.8 65,964 68,832 83,172 0.9 73,830 77,040 93,090 1.0 81,420 84,960 102,660 1.1 89,010 92,880 112,230 1.2 96,462 100,656 121,626 1.4 111,090 115,920 140,070 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 12×32
Hộp chữ nhật 12×32 Giá hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 64,170 66,960 80,910 0.8 73,002 76,176 92,046 0.9 81,558 85,104 102,834 1.0 90,114 94,032 113,622 1.1 98,532 102,816 124,236 1.2 106,950 111,600 134,850 1.4 123,234 128,592 155,382 1.5 131,238 136,944 165,474 1.8 154,698 161,424 195,054 2.0 169,740 177,120 214,020 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 13×26
Hộp chữ nhật 13×26 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 56,580 59,040 71,340 0.8 64,308 67,104 81,084 0.9 71,898 75,024 90,654 1.0 79,350 82,800 100,050 1.1 86,664 90,432 109,272 1.2 93,840 97,920 118,320 1.4 108,054 112,752 136,242 1.5 114,954 119,952 144,942 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Giá thép hộp 14×24
Hộp chữ nhật 14×24 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 55,062 57,456 69,426 0.8 62,514 65,232 78,822 0.9 69,828 72,864 88,044 1.0 77,142 80,496 97,266 1.1 84,318 87,984 106,314 1.2 91,218 95,184 115,014 1.4 105,018 109,584 132,414 1.5 111,780 116,640 140,940 1.8 131,238 136,944 165,474 2.0 143,658 149,904 181,134 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 15×35
Hộp chữ nhật 15×35 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 73,278 76,464 92,394 0.8 83,352 86,976 105,096 0.9 93,288 97,344 117,624 1.0 103,086 107,568 129,978 1.1 112,884 117,792 142,332 1.2 122,544 127,872 154,512 1.4 141,450 147,600 178,350 1.5 150,696 157,248 190,008 1.8 178,020 185,760 224,460 2.0 195,684 204,192 246,732 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 15×40
Hộp chữ nhật 15×40 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 80,868 84,384 101,964 0.8 92,046 96,048 116,058 0.9 103,086 107,568 129,978 1.0 113,988 118,944 143,724 1.1 124,752 130,176 157,296 1.2 135,516 141,408 170,868 1.4 156,630 163,440 197,490 1.5 166,980 174,240 210,540 1.8 197,616 206,208 249,168 2.0 217,350 226,800 274,050 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 20×25
Hộp chữ nhật 20×25 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 65,688 68,544 82,824 0.8 74,658 77,904 94,134 0.9 83,490 87,120 105,270 1.0 92,322 96,336 116,406 1.1 100,878 105,264 127,194 1.2 109,434 114,192 137,982 1.4 126,270 131,760 159,210 1.5 134,550 140,400 169,650 1.8 158,562 165,456 199,926 2.0 174,018 181,584 219,414 2.2 189,198 197,424 238,554 2.3 196,512 205,056 247,776 2.5 211,002 220,176 266,046 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 20×30
Hộp chữ nhật 20×30 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 73,278 76,464 92,394 0.8 83,352 86,976 105,096 0.9 93,288 97,344 117,624 1.0 103,086 107,568 129,978 1.1 112,884 117,792 142,332 1.2 122,544 127,872 154,512 1.4 141,450 147,600 178,350 1.5 150,696 157,248 190,008 1.8 178,020 185,760 224,460 2.0 195,684 204,192 246,732 2.2 212,934 222,192 268,482 2.3 221,490 231,120 279,270 2.5 238,050 248,400 300,150 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 20×40
Hộp chữ nhật 20×40 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 88,458 92,304 111,534 0.8 100,740 105,120 127,020 0.9 112,746 117,648 142,158 1.0 124,752 130,176 157,296 1.1 136,758 142,704 172,434 1.2 148,488 154,944 187,224 1.4 171,810 179,280 216,630 1.5 183,264 191,232 231,072 1.8 217,074 226,512 273,702 2.0 239,154 249,552 301,542 2.2 260,682 272,016 328,686 2.3 271,308 283,104 342,084 2.5 292,284 304,992 368,532 2.8 322,920 336,960 407,160 3.0 342,792 357,696 432,216 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 20×45
Hộp chữ nhật 20×45 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 96,048 100,224 121,104 0.8 109,296 114,048 137,808 0.9 122,544 127,872 154,512 1.0 135,654 141,552 171,042 1.1 148,626 155,088 187,398 1.2 161,460 168,480 203,580 1.4 186,990 195,120 235,770 1.5 199,548 208,224 251,604 1.8 236,532 246,816 298,236 2.0 260,820 272,160 328,860 2.2 284,556 296,928 358,788 2.3 296,286 309,168 373,578 2.5 319,332 333,216 402,636 2.8 353,280 368,640 445,440 3.0 375,360 391,680 473,280 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 20×60
Hộp chữ nhât 20×60 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.7 118,818 123,984 149,814 0.8 135,378 141,264 170,694 0.9 151,800 158,400 191,400 1.0 168,222 175,536 212,106 1.1 184,368 192,384 232,464 1.2 200,514 209,232 252,822 1.4 232,530 242,640 293,190 1.5 248,262 259,056 313,026 1.8 295,182 308,016 372,186 2.0 325,818 339,984 410,814 2.2 356,040 371,520 448,920 2.3 371,082 387,216 467,886 2.5 400,614 418,032 505,122 2.8 444,360 463,680 560,280 3.0 472,926 493,488 596,298 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 25×40
Hộp 25×40 Hộp đen Mạ kẽm điện phân Mạ nhúng nóng 0.9 122,544 127,872 154,512 1.0 135,654 141,552 171,042 1.1 148,626 155,088 187,398 1.2 161,460 168,480 203,580 1.4 186,990 195,120 235,770 1.5 199,548 208,224 251,604 1.8 236,532 246,816 298,236 2.0 260,820 272,160 328,860 2.2 284,556 296,928 358,788 2.3 296,286 309,168 373,578 2.5 319,332 333,216 402,636 2.8 353,280 368,640 445,440 3.0 375,360 391,680 473,280 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 25×50
Hộp 25×50 Giá đen Giá mạ kẽm Giá mạ nhúng nóng 0.9 142,140 148,320 179,220 1.0 157,320 164,160 198,360 1.1 172,500 180,000 217,500 1.2 187,542 195,696 236,466 1.4 217,350 226,800 274,050 1.5 232,116 242,208 292,668 1.8 275,586 287,568 347,478 2.0 304,152 317,376 383,496 2.2 332,166 346,608 418,818 2.3 346,104 361,152 436,392 2.5 373,566 389,808 471,018 2.8 414,000 432,000 522,000 3.0 440,358 459,504 555,234 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 30×50
Hộp 25×50 Giá đen Giá mạ kẽm Giá mạ nhúng nóng 1.0 168,222 175,536 212,106 1.1 184,368 192,384 232,464 1.2 200,514 209,232 252,822 1.4 232,530 242,640 293,190 1.5 248,262 259,056 313,026 1.8 295,182 308,016 372,186 2.0 325,818 339,984 410,814 2.2 356,040 371,520 448,920 2.3 371,082 387,216 467,886 2.5 400,614 418,032 505,122 2.8 444,360 463,680 560,280 3.0 472,926 493,488 596,298 3.2 501,078 522,864 631,794 3.5 542,478 566,064 683,994 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 40×60
Hộp 40×60 Giá đen Giá mạ kẽm Giá mạ nhúng nóng 1.2 252,540 263,520 318,420 1.4 293,250 306,000 369,750 1.5 313,398 327,024 395,154 1.8 373,152 389,376 470,496 2.0 412,482 430,416 520,086 2.2 451,398 471,024 569,154 2.3 470,718 491,184 593,514 2.5 509,082 531,216 641,886 2.8 565,800 590,400 713,400 3.0 603,060 629,280 760,380 3.2 639,768 667,584 806,664 3.5 694,278 724,464 875,394 3.8 747,822 780,336 942,906 4.0 782,874 816,912 987,102 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 40×80
Hộp 40×80 Giá đen Giá mạ kẽm Giá mạ nhúng nóng 1.2 304,566 317,808 384,018 1.4 353,832 369,216 446,136 1.5 378,396 394,848 477,108 1.8 451,260 470,880 568,980 2.0 499,284 520,992 629,532 2.2 546,894 570,672 689,562 2.3 570,492 595,296 719,316 2.5 617,412 644,256 778,476 2.8 687,102 716,976 866,346 3.0 733,056 764,928 924,288 3.2 778,596 812,448 981,708 3.5 846,078 882,864 1,066,794 3.8 912,594 952,272 1,150,662 4.0 956,340 997,920 1,205,820 4.2 999,810 1,043,280 1,260,630 4.5 1,064,118 1,110,384 1,341,714 5.0 1,169,136 1,219,968 1,474,128 5.5 1,271,532 1,326,816 1,603,236 6.0 1,371,306 1,430,928 1,729,038 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 40×100
Hộp 40×100 Giá đen Giá mạ kẽm Giá mạ nhúng nóng 1.4 414,552 432,576 522,696 1.5 443,394 462,672 559,062 1.8 529,230 552,240 667,290 2.0 585,948 611,424 738,804 2.2 642,252 670,176 809,796 2.3 670,266 699,408 845,118 2.5 725,880 757,440 915,240 2.8 808,542 843,696 1,019,466 3.0 863,190 900,720 1,088,370 3.2 917,286 957,168 1,156,578 3.5 997,740 1,041,120 1,258,020 3.8 1,077,366 1,124,208 1,358,418 4.0 1,129,806 1,178,928 1,424,538 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 45×75
Hộp 45×75 Giá đen Giá mạ kẽm Giá mạ nhúng nóng 1.4 353,832 369,216 446,136 1.5 378,396 394,848 477,108 1.8 451,260 470,880 568,980 2.0 499,284 520,992 629,532 2.2 546,894 570,672 689,562 2.3 570,492 595,296 719,316 2.5 617,412 644,256 778,476 2.8 687,102 716,976 866,346 3.0 733,056 764,928 924,288 3.2 778,596 812,448 981,708 3.5 846,078 882,864 1,066,794 3.8 912,594 952,272 1,150,662 4.0 956,340 997,920 1,205,820 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 45×90
Hộp 45×90 Giá đen Giá mạ kẽm Giá mạ nhúng nóng 1.5 427,110 445,680 538,530 1.8 509,772 531,936 642,756 2.0 564,282 588,816 711,486 2.2 618,378 645,264 779,694 2.3 645,288 673,344 813,624 2.5 698,832 729,216 881,136 2.8 778,182 812,016 981,186 3.0 830,622 866,736 1,047,306 3.2 882,648 921,024 1,112,904 3.5 959,790 1,001,520 1,210,170 3.8 1,036,104 1,081,152 1,306,392 4.0 1,086,474 1,133,712 1,369,902 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Giá thép hộp 50×100
Hộp 50×100 Giá đen Giá mạ kẽm Giá mạ nhúng nóng 1.4 444,912 464,256 560,976 1.5 475,962 496,656 600,126 1.8 568,284 592,992 716,532 2.0 629,280 656,640 793,440 2.2 690,000 720,000 870,000 2.3 720,084 751,392 907,932 2.5 780,114 814,032 983,622 2.8 869,262 907,056 1,096,026 3.0 928,188 968,544 1,170,324 3.2 986,700 1,029,600 1,244,100 3.5 1,073,640 1,120,320 1,353,720 3.8 1,159,752 1,210,176 1,462,296 4.0 1,216,470 1,269,360 1,533,810 4.2 1,272,912 1,328,256 1,604,976 4.5 1,356,678 1,415,664 1,710,594 5.0 1,494,264 1,559,232 1,884,072 5.5 1,629,228 1,700,064 2,054,244 6.0 1,761,570 1,838,160 2,221,110 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Giá thép hộp 50×125
Hộp 50×125 Giá đen Giá mạ kẽm Giá mạ nhúng nóng 2.0 737,748 769,824 930,204 2.2 809,232 844,416 1,020,336 2.3 844,698 881,424 1,065,054 2.5 915,630 955,440 1,154,490 2.8 1,021,062 1,065,456 1,287,426 3.0 1,090,752 1,138,176 1,375,296 3.2 1,160,166 1,210,608 1,462,818 3.5 1,263,390 1,318,320 1,592,970 3.8 1,365,648 1,425,024 1,721,904 4.0 1,433,268 1,495,584 1,807,164 4.2 1,500,612 1,565,856 1,892,076 4.5 1,600,662 1,670,256 2,018,226 5.0 1,765,296 1,842,048 2,225,808 5.5 1,927,308 2,011,104 2,430,084 6.0 2,086,836 2,177,568 2,631,228 6.5 2,243,604 2,341,152 2,828,892 7.0 2,397,750 2,502,000 3,023,250 7.5 2,549,274 2,660,112 3,214,302 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 50×150
Hộp 50×150 Giá đen Giá mạ kẽm Giá mạ nhúng nóng 2.0 846,078 882,864 1,066,794 2.2 928,464 968,832 1,170,672 2.3 969,450 1,011,600 1,222,350 2.5 1,051,008 1,096,704 1,325,184 2.8 1,172,724 1,223,712 1,478,652 3.0 1,253,454 1,307,952 1,580,442 3.2 1,333,632 1,391,616 1,681,536 3.5 1,453,140 1,516,320 1,832,220 3.8 1,571,682 1,640,016 1,981,686 4.0 1,650,066 1,721,808 2,080,518 4.2 1,728,174 1,803,312 2,179,002 4.5 1,844,508 1,924,704 2,325,684 5.0 2,036,328 2,124,864 2,567,544 5.5 2,225,526 2,322,288 2,806,098 6.0 2,411,964 2,516,832 3,041,172 6.5 2,595,918 2,708,784 3,273,114 7.0 2,777,112 2,897,856 3,501,576 7.5 2,955,684 3,084,192 3,726,732 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)
Thép hộp 60×120
Hộp 60×120 Giá đen Giá mạ kẽm Giá mạ nhúng nóng 1.5 573,528 598,464 723,144 1.8 685,308 715,104 864,084 2.0 759,414 792,432 957,522 2.2 832,968 869,184 1,050,264 2.3 869,676 907,488 1,096,548 2.5 942,678 983,664 1,188,594 2.8 1,051,422 1,097,136 1,325,706 3.0 1,123,320 1,172,160 1,416,360 3.2 1,194,804 1,246,752 1,506,492 3.5 1,301,340 1,357,920 1,640,820 3.8 1,406,910 1,468,080 1,773,930 4.0 1,476,738 1,540,944 1,861,974 4.2 1,546,152 1,613,376 1,949,496 4.5 1,649,376 1,721,088 2,079,648 5.0 1,819,530 1,898,640 2,294,190 5.5 1,986,924 2,073,312 2,505,252 6.0 2,151,834 2,245,392 2,713,182 6.5 2,313,984 2,414,592 2,917,632 7.0 2,473,650 2,581,200 3,118,950 7.5 2,630,556 2,744,928 3,316,788 (Dày mm) (đ/cây) (đ/cây) (đ/cây)