Cập nhật báo giá thép hình H, U, I, V đen và mạ kẽm nhúng nóng mới nhất. Để biết giá chính xác, chúng tôi cần cập nhật theo ngày sau đó thông báo tới khách hàng. Các bạn quan tâm có thể liên hệ trực tiếp chúng tôi theo số điện thoại dưới đây:
Thép hình chữ V có nhiều kích thước và độ dày khác nhau. Các bảng giá thép V dưới đây tổng hợp những sản phẩm từ V 50 – V 200. Với loại có thông số kích thước nhỏ hơn các bạn tra cứu thông tin tại đây: Quy cách thép V
Giá thép V 50
Thép V50 có cây dài 6m với giá thành các sản phẩm như sau:
Thép V 50
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
4
330,480
413,100
468,180
5
407,160
508,950
576,810
6
482,760
603,450
683,910
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V60
Giá thép V60 cây dài 6m như sau:
Thép V 60
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
5
493,560
616,950
699,210
6
585,360
731,700
829,260
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V63
Giá thép V60 cây dài 6m như sau:
Thép V 63
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
5
519,480
649,350
735,930
6
618,840
773,550
876,690
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V65
Thép V 65
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
5
536,760
670,950
760,410
6
638,280
797,850
904,230
7
730,080
912,600
1,034,280
8
834,840
1,043,550
1,182,690
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V70
Giá thép hình V 70 cây dài 12m các loại như sau:
Thép V 70
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
5
1,159,920
1,449,900
1,643,220
6
1,378,080
1,722,600
1,952,280
7
1,594,080
1,992,600
2,258,280
8
1,810,080
2,262,600
2,564,280
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V75
Giá thép hình V 75 cây dài 12m các loại như sau:
Thép V 75
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
5
1,252,800
1,566,000
1,774,800
6
1,479,600
1,849,500
2,096,100
7
1,706,400
2,133,000
2,417,400
8
1,941,840
2,427,300
2,750,940
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V 80
Thép V 80
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
6
1,581,120
1,976,400
2,239,920
7
1,838,160
2,297,700
2,604,060
8
2,080,080
2,600,100
2,946,780
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V 90
Thép V 90
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
6
1,788,480
2,235,600
2,533,680
7
2,075,760
2,594,700
2,940,660
8
2,354,400
2,943,000
3,335,400
9
2,635,200
3,294,000
3,733,200
10
2,872,800
3,591,000
4,069,800
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V100
Thép V 100
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
7
2,311,200
2,889,000
3,274,200
8
2,635,200
3,294,000
3,733,200
9
2,959,200
3,699,000
4,192,200
10
3,218,400
4,023,000
4,559,400
12
3,844,800
4,806,000
5,446,800
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V120
Thép V 120
Giá Không mạ
Giá mạ điện phân
Giá mạ nhúng nóng
8
3,175,200
3,969,000
4,498,200
10
3,931,200
4,914,000
5,569,200
12
4,665,600
5,832,000
6,609,600
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V 130
Giá thép V 130 cây dài 12m:
Thép V 130
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
9
3,866,400
4,833,000
5,477,400
10
4,255,200
5,319,000
6,028,200
12
5,054,400
6,318,000
7,160,400
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V 150
Giá thép hình V 150 cây dài 12m:
Thép V 150
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
10
4,968,000
6,210,000
7,038,000
12
5,896,800
7,371,000
8,353,800
15
7,300,800
9,126,000
10,342,800
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V175
Giá thép hình V 175 cây dài 12m:
Thép V 175
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
12
6,868,800
8,586,000
9,730,800
15
8,510,400
10,638,000
12,056,400
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép V 200
Giá thép hình V 200 cây dài 12m:
Thép V 200
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
15
9,784,800
12,231,000
13,861,800
20
12,895,200
16,119,000
18,268,200
25
15,897,600
19,872,000
22,521,600
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Bảng báo giá thép hình U
Thép hình U (Sắt U)
Không mạ
Mạ điện phân
Mạ nhúng nóng
U 65x36x4.4
637,200
796,500
902,700
U 80x40x4.4
761,400
951,750
1,078,650
U 100x46x4.5
927,720
1,159,650
1,314,270
U 100×50.5.0
1,010,880
1,263,600
1,432,080
U 120x52x4.8
1,123,200
1,404,000
1,591,200
U 140x58x4.9
1,328,400
1,660,500
1,881,900
U 150x75x6.5
4,017,600
5,022,000
5,691,600
U 160x64x5.0
3,067,200
3,834,000
4,345,200
U 180x70x5.1
3,520,800
4,401,000
4,987,800
U 180x74x5.2
3,758,400
4,698,000
5,324,400
U 200x76x5.2
3,974,400
4,968,000
5,630,400
U 200x80x5.4
4,276,800
5,346,000
6,058,800
U 220x82x5.4
4,536,000
5,670,000
6,426,000
U 220x87x6.0
4,881,600
6,102,000
6,915,600
U 250x76x6.0
4,924,800
6,156,000
6,976,800
U 250x90x9.0
7,473,600
9,342,000
10,587,600
U 300x90x9.0
8,229,600
10,287,000
11,658,600
(mm)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép U65, U80, U100, U120, U140: Tính trên cây dài 6m.
Giá thép U150 – U300: Tính trên cây thép U dài 12m.
Báo giá thép hình H
Giá thép H được tính trên trọng lượng của cây thép (không mạ) với chiều dài tương ứng từng sản phẩm.
Giá thép H 100
Thép H100 cây 6m
Trọng lượng
Không mạ
Kạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóng
100x50x5x7
55.8
1,004,400
1,255,500
1,422,900
100x100x6x8
101.4
1,825,200
2,281,500
2,585,700
(mm)
(kg/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép H 125
Thép H125 cây 6m
Trọng lượng
Không mạ
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóng
125x60x6x8
78.6
1,414,800
1,768,500
2,004,300
125x125x6.5×9
141.6
2,548,800
3,186,000
3,610,800
(mm)
(kg/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá Thép H 150
Thép H150 cây 12m
Trọng lượng
Không mạ
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóng
150x75x5x7
168
3,024,000
3,780,000
4,284,000
148x100x6x9
248.4
4,471,200
5,589,000
6,334,200
150x150x7x10
373.2
6,717,600
8,397,000
9,516,600
(mm)
(kg/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép H 175
Thép H175 cây 12m
Trọng lượng
Không mạ
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóng
175x90x5x8
216
3,888,000
4,860,000
5,508,000
175x175x7.5×11
484.8
8,726,400
10,908,000
12,362,400
(mm)
(kg/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hình H 200
Thép H200 cây 12m
Trọng lượng
Không mạ
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóng
198x99x4.5×7
213.6
3,844,800
4,806,000
5,446,800
200x100x5.5×8
250.8
4,514,400
5,643,000
6,395,400
194x150x6x9
358.8
6,458,400
8,073,000
9,149,400
200x200x8x12
598.8
10,778,400
13,473,000
15,269,400
(mm)
(kg/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hình H300
Thép H300 cây 12m
Trọng lượng
Không mạ
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóng
298x149x5.5×8
384.0
6,912,000
8,640,000
9,792,000
300x150x6.5×9
440.4
7,927,200
9,909,000
11,230,200
294x200x8x12
669.6
12,052,800
15,066,000
17,074,800
300x300x10x15
1,116.0
20,088,000
25,110,000
28,458,000
(mm)
(kg/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép hình H350
Thép H350 cây 12m
Trọng lượng
Không mạ
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóng
346x174x6x9
494.4
8,899,200
11,124,000
12,607,200
350x175x7x11
592.8
10,670,400
13,338,000
15,116,400
340x250x9x14
937.2
16,869,600
21,087,000
23,898,600
350x350x12x19
1,620.0
29,160,000
36,450,000
41,310,000
(mm)
(kg/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Giá thép H 400
Thép H400 cây 12m
Trọng lượng
Không mạ
Mạ kẽm điện phân
Mạ kẽm nhúng nóng
396x199x7x11
673.2
12,117,600
15,147,000
17,166,600
400x200x8x13
784.8
14,126,400
17,658,000
20,012,400
390x300x10x16
1,260.0
22,680,000
28,350,000
32,130,000
400x400x13x21
2,064.0
37,152,000
46,440,000
52,632,000
414x405x18x28
2,784.0
50,112,000
62,640,000
70,992,000
428x407x20x35
3,396.0
61,128,000
76,410,000
86,598,000
458x417x30x50
4,980.0
89,640,000
112,050,000
126,990,000
498x432x45x70
7,260.0
130,680,000
163,350,000
185,130,000
(mm)
(kg/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
(đ/cây)
Báo giá thép hình H, I, U, V đủ kích thước, giá tốt