Hotline: 0966-309-338 | Address: 17 Ngách 157/2 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội

Báo giá ống thép hàn đen

Báo giá thép ống đen

Báo Giá thép ống đen từ D12.7 tới D126.8 theo trọng lượng cây dài 6m. Thép ống có nhiều kích thước, độ dầy khác nhau dược quy định theo các mác thép và tiêu chuẩn cụ thể. Sản phẩm được ứng dụng nhiều trong việc vận chuyển chất lỏng chất lỏng, khí trong các nhà máy, công trình xây dựng, hạ tầng…

Quý khách hàng quan tâm đến giá sắt, thép ống mới nhất vui lòng liên hệ trực tiếp:

Bảng báo giá thép ống đen

Bảng giá ống thép đen dưới đây cập nhật vào các tháng đầu năm 2020. Tại thời điểm đó đơn giá trong khoảng từ 12 -14.000đ/kg. Các thông số bảng dưới đây tổng hợp từ bảng quy cách sản phẩm công ty ống thép 190 trong đó:

  • D: là đường kính ngoài của ống (Phi)
  • VAT: Tính thêm 10%
  • Vận chuyển và bốc dỡ: Chưa có

>>>Có thể bạn quan tâm: Báo giá ống thép cỡ lớn

Kích thước/độ dàyCân nặng Đơn giá
Thép ống D12.7 Kg/6m Vnđ
1.01.7321,940
1.11.8924,914
1.22.0425,871
Thép ống D15.9 Kg/6m Vnđ
1.02.227,900
1.12.4130,563
1.22.6133,100
1.4338,045
1.53.238,545
1.83.7645,291
Thép ống D21.2 Kg/6m Vnđ
1.02.9937,919
1.13.2741,470
1.23.5545,020
1.44.151,995
1.54.3752,639
1.85.1762,275
2.05.6867,127
2.36.4375,991
2.56.9281,782
Thép ống D26.65Kg/6m Vnđ
1.03.848,191
1.14.1652,756
1.24.5257,322
1.45.2366,326
1.55.5867,214
1.86.6279,741
2.07.2986,155
2.38.2997,973
2.58.93105,536
Thép ống D33.5Kg/6m Vnđ
1.04.8161,000
1.15.2766,833
1.25.7472,794
1.46.6584,334
1.57.185,523
1.88.44101,664
2.09.32110,145
2.310.62125,509
2.511.47135,555
2.812.72150,327
3.013.54160,018
3.214.35169,591
Thép ống D38.1Kg/6m Vnđ
1.05.4969,623
1.16.0276,345
1.26.5583,066
1.47.696,382
1.58.1297,809
1.89.67116,480
2.010.68126,218
2.312.18143,945
2.513.17155,645
2.814.63172,900
3.015.58184,127
3.216.53195,355
Thép ống D42.2 Kg/6m Vnđ
1.16.6984,841
1.27.2892,324
1.48.45107,161
1.59.03108,770
1.810.76129,609
2.011.9140,636
2.313.58160,491
2.514.69173,609
2.816.32192,873
3.017.4205,636
3.218.47218,282
Thép ống D48.1 Kg/6m Vnđ
1.28.33105,640
1.49.67122,633
1.510.34124,550
1.812.33148,520
2.013.64161,200
2.315.59184,245
2.516.87199,373
2.818.77221,827
3.020.02236,600
3.221.26251,255
Thép ống D59.9Kg/6m Vnđ
1.412.12153,704
1.512.96156,109
1.815.47186,343
2.017.13202,445
2.319.6231,636
2.521.23250,900
2.823.66279,618
3.025.26298,527
3.226.85317,318
Thép ống D75.6 Kg/6m Vnđ
1.516.45198,148
1.819.66236,813
2.021.78257,400
2.324.95294,864
2.527.04319,564
2.830.16356,436
3.032.23380,900
3.234.28405,127
Thép ống D88.3 Vnđ
1.519.27232,116
1.823.04277,527
2.025.54301,836
2.329.27345,918
2.531.74375,109
2.835.42418,600
3.037.87447,555
3.240.3476,273
Thép ống D108Kg/6m Vnđ
1.828.29340,766
2.031.37370,736
2.335.97425,100
2.539.03461,264
2.845.86541,982
3.046.61550,845
3.249.62586,418
Thép ống D113.5 Kg/6m Vnđ
1.829.75358,352
2.033390,000
2.337.84447,200
2.541.06485,255
2.845.86541,982
3.049.05579,682
3.252.23617,264
4.064.81765,936
Thép ống D126.8 Kg/6mVnđ
1.833.29400,993
2.036.93436,445
2.342.37500,736
2.545.98543,400
2.854.37642,555
3.054.96649,527
3.258.52691,600

Cách tính trọng lượng thép ống đen

Để tính được trọng lượng của thép ống đen chúng ta sử dụng công thức sau:

  • KL (kg)= 0.003141 x T(mm) x [O.D(mm) – T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)
Trong đó: 
T: Dày; 
L: Dài; 
O.D: Đường kính ngoài;
KL: Khối lượng
Tỉ trọng thép Cacbon: 7.85g/cm3

Để tiện tra cứu các bạn sử dụng bảng sau:

Xem thêm:

Báo giá ống thép hàn đen
Chuyển lên trên