Báo giá thép ống đen, thép ống mạ kẽm và mạ nhúng nóng. Các loại thép ống hàn, ống đúc đường kính từ phi 12.7mm – phi 219.1mm. Dưới đây là bảng giá ống thép chúng tôi tổng hợp sử dụng để tham khảo.
Để nhận thông báo giá mới nhất, quý khách hàng vui lòng kết nối trực tiếp đội ngũ hỗ trợ của Hoàng Đan.
Thép ống phi 12.7
Độ dày Trọng lượng Ống thép đen Ống mạ kẽm Ống nhúng kẽm 0.7 1.242 28,566 29,808 36,018 0.8 1.41 32,430 33,840 40,890 0.9 1.572 36,156 37,728 45,588 1.0 1.734 39,882 41,616 50,286 1.1 1.89 43,470 45,360 54,810 1.2 2.04 46,920 48,960 59,160 1.4 2.34 53,820 56,160 67,860 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 13.8
Độ dày Trọng lượng Giá ống thép đen Giá ống mạ kẽm Giá ống mạ nhúng nóng 0.7 1.356 31,188 32,544 39,324 0.8 1.536 35,328 36,864 44,544 0.9 1.716 39,468 41,184 49,764 1.0 1.896 43,608 45,504 54,984 1.1 2.07 47,610 49,680 60,030 1.2 2.238 51,474 53,712 64,902 1.4 2.568 59,064 61,632 74,472 1.5 2.73 62,790 65,520 79,170 1.8 3.198 73,554 76,752 92,742 2.0 3.492 80,316 83,808 101,268 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 15.9
Độ dày Trọng lượng Giá ống thép đen Giá ống mạ kẽm Giá ống mạ nhúng nóng 0.7 1.572 36,156 37,728 45,588 0.8 1.788 41,124 42,912 51,852 0.9 1.998 45,954 47,952 57,942 1.0 2.202 50,646 52,848 63,858 1.1 2.406 55,338 57,744 69,774 1.2 2.61 60,030 62,640 75,690 1.4 3.006 69,138 72,144 87,174 1.5 3.198 73,554 76,752 92,742 1.8 3.756 86,388 90,144 108,924 2.0 4.116 94,668 98,784 119,364 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 18
Độ dày Trọng lượng Giá ống thép đen Giá ống mạ kẽm Giá ống mạ nhúng nóng 0.7 1.794 41,262 43,056 52,026 0.8 2.034 46,782 48,816 58,986 0.9 2.28 52,440 54,720 66,120 1.0 2.514 57,822 60,336 72,906 1.1 2.748 63,204 65,952 79,692 1.2 2.982 68,586 71,568 86,478 1.4 3.438 79,074 82,512 99,702 1.5 3.66 84,180 87,840 106,140 1.8 4.314 99,222 103,536 125,106 2.0 4.734 108,882 113,616 137,286 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 19.1
Độ dày Trọng lượng Giá ống thép đen Giá ống mạ kẽm Giá ống mạ nhúng nóng 0.7 1.908 43,884 45,792 55,332 0.8 2.166 49,818 51,984 62,814 0.9 2.424 55,752 58,176 70,296 1.0 2.676 61,548 64,224 77,604 1.1 2.928 67,344 70,272 84,912 1.2 3.18 73,140 76,320 92,220 1.4 3.666 84,318 87,984 106,314 1.5 3.906 89,838 93,744 113,274 1.8 4.608 105,984 110,592 133,632 2.0 5.058 116,334 121,392 146,682 2.2 5.502 126,546 132,048 159,558 2.3 5.718 131,514 137,232 165,822 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Giá ống thép phi 20
Độ dày Trọng lượng Giá ống thép đen Giá ống mạ kẽm Giá ống mạ nhúng nóng 0.7 1.998 45,954 47,952 57,942 0.8 2.274 52,302 54,576 65,946 0.9 2.544 58,512 61,056 73,776 1.0 2.814 64,722 67,536 81,606 1.1 3.078 70,794 73,872 89,262 1.2 3.336 76,728 80,064 96,744 1.4 3.852 88,596 92,448 111,708 1.5 4.104 94,392 98,496 119,016 1.8 4.848 111,504 116,352 140,592 2.0 5.328 122,544 127,872 154,512 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 21.2
Độ dày Trọng lượng Giá ống thép đen Giá ống mạ kẽm Giá ống mạ nhúng nóng 0.7 2.124 48,852 50,976 61,596 0.8 2.412 55,476 57,888 69,948 0.9 2.706 62,238 64,944 78,474 1.0 2.988 68,724 71,712 86,652 1.1 3.27 75,210 78,480 94,830 1.2 3.552 81,696 85,248 103,008 1.4 4.104 94,392 98,496 119,016 1.5 4.374 100,602 104,976 126,846 1.8 5.166 118,818 123,984 149,814 2.0 5.682 130,686 136,368 164,778 2.2 6.186 142,278 148,464 179,394 2.3 6.432 147,936 154,368 186,528 2.5 6.918 159,114 166,032 200,622 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 22.0
Độ dày Trọng lượng Ống thép đen Ống mạ kẽm Ống mạ nhúng nóng 0.7 2.208 50,784 52,992 64,032 0.8 2.508 57,684 60,192 72,732 0.9 2.808 64,584 67,392 81,432 1.0 3.108 71,484 74,592 90,132 1.1 3.402 78,246 81,648 98,658 1.2 3.696 85,008 88,704 107,184 1.4 4.266 98,118 102,384 123,714 1.5 4.548 104,604 109,152 131,892 1.8 5.382 123,786 129,168 156,078 2.0 5.916 136,068 141,984 171,564 2.2 6.444 148,212 154,656 186,876 2.3 6.702 154,146 160,848 194,358 2.5 7.212 165,876 173,088 209,148 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 25.4
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 0.7 2.556 58,788 61,344 74,124 0.8 2.91 66,930 69,840 84,390 0.9 3.264 75,072 78,336 94,656 1 3.612 83,076 86,688 104,748 1.1 3.954 90,942 94,896 114,666 1.2 4.296 98,808 103,104 124,584 1.4 4.974 114,402 119,376 144,246 1.5 5.304 121,992 127,296 153,816 1.8 6.288 144,624 150,912 182,352 2 6.924 159,252 166,176 200,796 2.2 7.554 173,742 181,296 219,066 2.3 7.86 180,780 188,640 227,940 2.5 8.472 194,856 203,328 245,688 2.8 9.36 215,280 224,640 271,440 3 9.942 228,666 238,608 288,318 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 26.5
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 0.7 2.688 61,824 64,512 77,952 0.8 3.06 70,380 73,440 88,740 0.9 3.432 78,936 82,368 99,528 1 3.798 87,354 91,152 110,142 1.1 4.158 95,634 99,792 120,582 1.2 4.518 103,914 108,432 131,022 1.4 5.232 120,336 125,568 151,728 1.5 5.58 128,340 133,920 161,820 1.8 6.618 152,214 158,832 191,922 2 7.296 167,808 175,104 211,584 2.2 7.962 183,126 191,088 230,898 2.3 8.286 190,578 198,864 240,294 2.5 8.934 205,482 214,416 259,086 2.8 9.882 227,286 237,168 286,578 3 10.5 241,500 252,000 304,500 3.2 11.106 255,438 266,544 322,074 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 28
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 0.7 2.826 64,998 67,824 81,954 0.8 3.222 74,106 77,328 93,438 0.9 3.606 82,938 86,544 104,574 1 3.996 91,908 95,904 115,884 1.1 4.38 100,740 105,120 127,020 1.2 4.758 109,434 114,192 137,982 1.4 5.508 126,684 132,192 159,732 1.5 5.88 135,240 141,120 170,520 1.8 6.978 160,494 167,472 202,362 2 7.692 176,916 184,608 223,068 2.2 8.4 193,200 201,600 243,600 2.3 8.748 201,204 209,952 253,692 2.5 9.432 216,936 226,368 273,528 2.8 10.44 240,120 250,560 302,760 3 11.1 255,300 266,400 321,900 3.2 11.742 270,066 281,808 340,518 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 31.8
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 0.7 3.222 74,106 77,328 93,438 0.8 3.672 84,456 88,128 106,488 0.9 4.116 94,668 98,784 119,364 1 4.56 104,880 109,440 132,240 1.1 4.998 114,954 119,952 144,942 1.2 5.436 125,028 130,464 157,644 1.4 6.3 144,900 151,200 182,700 1.5 6.726 154,698 161,424 195,054 1.8 7.992 183,816 191,808 231,768 2 8.82 202,860 211,680 255,780 2.2 9.636 221,628 231,264 279,444 2.3 10.038 230,874 240,912 291,102 2.5 10.836 249,228 260,064 314,244 2.8 12.018 276,414 288,432 348,522 3 12.786 294,078 306,864 370,794 3.2 13.542 311,466 325,008 392,718 3.5 14.658 337,134 351,792 425,082 3.8 15.744 362,112 377,856 456,576 4 16.452 378,396 394,848 477,108 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 33.5
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 0.7 3.396 78,108 81,504 98,484 0.8 3.870 89,010 92,880 112,230 0.9 4.344 99,912 104,256 125,976 1 4.806 110,538 115,344 139,374 1.1 5.274 121,302 126,576 152,946 1.2 5.736 131,928 137,664 166,344 1.4 6.648 152,904 159,552 192,792 1.5 7.104 163,392 170,496 206,016 1.8 8.442 194,166 202,608 244,818 2 9.324 214,452 223,776 270,396 2.2 10.188 234,324 244,512 295,452 2.3 10.620 244,260 254,880 307,980 2.5 11.466 263,718 275,184 332,514 2.8 12.720 292,560 305,280 368,880 3 13.542 311,466 325,008 392,718 3.2 14.346 329,958 344,304 416,034 3.5 15.534 357,282 372,816 450,486 3.8 16.698 384,054 400,752 484,242 4 17.460 401,580 419,040 506,340 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 35
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1 5.028 115,644 120,672 145,812 1.1 5.520 126,960 132,480 160,080 1.2 6.000 138,000 144,000 174,000 1.4 6.960 160,080 167,040 201,840 1.5 7.434 170,982 178,416 215,586 1.8 8.844 203,412 212,256 256,476 2 9.768 224,664 234,432 283,272 2.2 10.680 245,640 256,320 309,720 2.3 11.130 255,990 267,120 322,770 2.5 12.024 276,552 288,576 348,696 2.8 13.338 306,774 320,112 386,802 3 14.208 326,784 340,992 412,032 3.2 15.060 346,380 361,440 436,740 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 38.1
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1 5.490 126,270 131,760 159,210 1.1 6.024 138,552 144,576 174,696 1.2 6.552 150,696 157,248 190,008 1.4 7.602 174,846 182,448 220,458 1.5 8.124 186,852 194,976 235,596 1.8 9.666 222,318 231,984 280,314 2 10.686 245,778 256,464 309,894 2.2 11.688 268,824 280,512 338,952 2.3 12.186 280,278 292,464 353,394 2.5 13.170 302,910 316,080 381,930 2.8 14.628 336,444 351,072 424,212 3 15.582 358,386 373,968 451,878 3.2 16.524 380,052 396,576 479,196 3.5 17.922 412,206 430,128 519,738 3.8 19.284 443,532 462,816 559,236 4 20.184 464,232 484,416 585,336 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 40
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1 5.772 132,756 138,528 167,388 1.1 6.330 145,590 151,920 183,570 1.2 6.888 158,424 165,312 199,752 1.4 7.998 183,954 191,952 231,942 1.5 8.544 196,512 205,056 247,776 1.8 10.176 234,048 244,224 295,104 2 11.244 258,612 269,856 326,076 2.2 12.306 283,038 295,344 356,874 2.3 12.828 295,044 307,872 372,012 2.5 13.872 319,056 332,928 402,288 2.8 15.414 354,522 369,936 447,006 3 16.422 377,706 394,128 476,238 3.2 17.424 400,752 418,176 505,296 3.5 18.906 434,838 453,744 548,274 3.8 20.352 468,096 488,448 590,208 4 21.306 490,038 511,344 617,874 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 42.2
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1 6.096 140,208 146,304 176,784 1.1 6.690 153,870 160,560 194,010 1.2 7.278 167,394 174,672 211,062 1.4 8.454 194,442 202,896 245,166 1.5 9.036 207,828 216,864 262,044 1.8 10.758 247,434 258,192 311,982 2 11.898 273,654 285,552 345,042 2.2 13.020 299,460 312,480 377,580 2.3 13.578 312,294 325,872 393,762 2.5 14.688 337,824 352,512 425,952 2.8 16.326 375,498 391,824 473,454 3 17.400 400,200 417,600 504,600 3.2 18.468 424,764 443,232 535,572 3.5 20.040 460,920 480,960 581,160 3.8 21.594 496,662 518,256 626,226 4 22.608 519,984 542,592 655,632 4.2 23.616 543,168 566,784 684,864 4.5 25.104 577,392 602,496 728,016 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 44
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1 6.360 146,280 152,640 184,440 1.1 6.984 160,632 167,616 202,536 1.2 7.602 174,846 182,448 220,458 1.4 8.826 202,998 211,824 255,954 1.5 9.432 216,936 226,368 273,528 1.8 11.238 258,474 269,712 325,902 2 12.432 285,936 298,368 360,528 2.2 13.608 312,984 326,592 394,632 2.3 14.190 326,370 340,560 411,510 2.5 15.354 353,142 368,496 445,266 2.8 17.070 392,610 409,680 495,030 3 18.198 418,554 436,752 527,742 3.2 19.320 444,360 463,680 560,280 3.5 20.976 482,448 503,424 608,304 3.8 22.602 519,846 542,448 655,458 4 23.676 544,548 568,224 686,604 4.2 24.732 568,836 593,568 717,228 4.5 26.304 604,992 631,296 762,816 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 48.1
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1.1 7.650 175,950 183,600 221,850 1.2 8.328 191,544 199,872 241,512 1.4 9.672 222,456 232,128 280,488 1.5 10.344 237,912 248,256 299,976 1.8 12.330 283,590 295,920 357,570 2 13.644 313,812 327,456 395,676 2.2 14.940 343,620 358,560 433,260 2.3 15.588 358,524 374,112 452,052 2.5 16.866 387,918 404,784 489,114 2.8 18.768 431,664 450,432 544,272 3 20.022 460,506 480,528 580,638 3.2 21.258 488,934 510,192 616,482 3.5 23.100 531,300 554,400 669,900 3.8 24.912 572,976 597,888 722,448 4 26.100 600,300 626,400 756,900 4.2 27.282 627,486 654,768 791,178 4.5 29.034 667,782 696,816 841,986 4.8 30.756 707,388 738,144 891,924 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 50.3
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1.4 10.128 232,944 243,072 293,712 1.5 10.830 249,090 259,920 314,070 1.8 12.918 297,114 310,032 374,622 2 14.292 328,716 343,008 414,468 2.2 15.660 360,180 375,840 454,140 2.3 16.338 375,774 392,112 473,802 2.5 17.682 406,686 424,368 512,778 2.8 19.680 452,640 472,320 570,720 3 20.994 482,862 503,856 608,826 3.2 22.302 512,946 535,248 646,758 3.5 24.240 557,520 581,760 702,960 3.8 26.148 601,404 627,552 758,292 4 27.402 630,246 657,648 794,658 4.2 28.650 658,950 687,600 830,850 4.5 30.498 701,454 731,952 884,442 4.8 32.316 743,268 775,584 937,164 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 54.0
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1.2 9.378 215,694 225,072 271,962 1.4 10.896 250,608 261,504 315,984 1.5 11.652 267,996 279,648 337,908 1.8 13.902 319,746 333,648 403,158 2.0 15.390 353,970 369,360 446,310 2.2 16.860 387,780 404,640 488,940 2.3 17.592 404,616 422,208 510,168 2.5 19.050 438,150 457,200 552,450 2.8 21.210 487,830 509,040 615,090 3.0 22.638 520,674 543,312 656,502 3.2 24.054 553,242 577,296 697,566 3.5 26.154 601,542 627,696 758,466 3.8 28.224 649,152 677,376 818,496 4.0 29.592 680,616 710,208 858,168 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 57.0
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1.2 9.906 227,838 237,744 287,274 1.4 11.520 264,960 276,480 334,080 1.5 12.318 283,314 295,632 357,222 1.8 14.700 338,100 352,800 426,300 2.0 16.278 374,394 390,672 472,062 2.2 17.838 410,274 428,112 517,302 2.3 18.618 428,214 446,832 539,922 2.5 20.160 463,680 483,840 584,640 2.8 22.458 516,534 538,992 651,282 3.0 23.970 551,310 575,280 695,130 3.2 25.476 585,948 611,424 738,804 3.5 27.708 637,284 664,992 803,532 3.8 29.916 688,068 717,984 867,564 4.0 31.368 721,464 752,832 909,672 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 59.9
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1.2 10.422 239,706 250,128 302,238 1.4 12.120 278,760 290,880 351,480 1.5 12.960 298,080 311,040 375,840 1.8 15.474 355,902 371,376 448,746 2.0 17.136 394,128 411,264 496,944 2.2 18.786 432,078 450,864 544,794 2.3 19.602 450,846 470,448 568,458 2.5 21.234 488,382 509,616 615,786 2.8 23.658 544,134 567,792 686,082 3.0 25.260 580,980 606,240 732,540 3.2 26.850 617,550 644,400 778,650 3.5 29.208 671,784 700,992 847,032 3.8 31.542 725,466 757,008 914,718 4.0 33.084 760,932 794,016 959,436 4.2 34.614 796,122 830,736 1,003,806 4.5 36.888 848,424 885,312 1,069,752 4.8 39.132 900,036 939,168 1,134,828 5.0 40.620 934,260 974,880 1,177,980 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 63.5
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1.2 11.064 254,472 265,536 320,856 1.4 12.864 295,872 308,736 373,056 1.5 13.764 316,572 330,336 399,156 1.8 16.434 377,982 394,416 476,586 2.0 18.198 418,554 436,752 527,742 2.2 19.956 458,988 478,944 578,724 2.3 20.826 478,998 499,824 603,954 2.5 22.566 519,018 541,584 654,414 2.8 25.146 578,358 603,504 729,234 3.0 26.856 617,688 644,544 778,824 3.2 28.554 656,742 685,296 828,066 3.5 31.074 714,702 745,776 901,146 3.8 33.570 772,110 805,680 973,530 4.0 35.214 809,922 845,136 1,021,206 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 65
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1.2 11.328 260,544 271,872 328,512 1.4 13.176 303,048 316,224 382,104 1.5 14.094 324,162 338,256 408,726 1.8 16.830 387,090 403,920 488,070 2.0 18.642 428,766 447,408 540,618 2.2 20.442 470,166 490,608 592,818 2.3 21.336 490,728 512,064 618,744 2.5 23.118 531,714 554,832 670,422 2.8 25.770 592,710 618,480 747,330 3.0 27.522 633,006 660,528 798,138 3.2 29.262 673,026 702,288 848,598 3.5 31.848 732,504 764,352 923,592 3.8 34.410 791,430 825,840 997,890 4.0 36.102 830,346 866,448 1,046,958 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 73
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1.4 14.832 341,136 355,968 430,128 1.5 15.870 365,010 380,880 460,230 1.8 18.966 436,218 455,184 550,014 2.0 21.012 483,276 504,288 609,348 2.2 23.046 530,058 553,104 668,334 2.3 24.060 553,380 577,440 697,740 2.5 26.082 599,886 625,968 756,378 2.8 29.082 668,886 697,968 843,378 3.0 31.074 714,702 745,776 901,146 3.2 33.048 760,104 793,152 958,392 3.5 35.994 827,862 863,856 1,043,826 3.8 38.910 894,930 933,840 1,128,390 4.0 40.842 939,366 980,208 1,184,418 4.2 42.756 983,388 1,026,144 1,239,924 4.5 45.612 1,049,076 1,094,688 1,322,748 4.8 48.438 1,114,074 1,162,512 1,404,702 5.0 50.310 1,157,130 1,207,440 1,458,990 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 75.6
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1.4 15.372 353,556 368,928 445,788 1.5 16.446 378,258 394,704 476,934 1.8 19.656 452,088 471,744 570,024 2.0 21.780 500,940 522,720 631,620 2.2 23.892 549,516 573,408 692,868 2.3 24.948 573,804 598,752 723,492 2.5 27.042 621,966 649,008 784,218 2.8 30.162 693,726 723,888 874,698 3.0 32.226 741,198 773,424 934,554 3.2 34.284 788,532 822,816 994,236 3.5 37.338 858,774 896,112 1,082,802 3.8 40.374 928,602 968,976 1,170,846 4.0 42.378 974,694 1,017,072 1,228,962 4.2 44.370 1,020,510 1,064,880 1,286,730 4.5 47.340 1,088,820 1,136,160 1,372,860 4.8 50.286 1,156,578 1,206,864 1,458,294 5.0 52.236 1,201,428 1,253,664 1,514,844 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)
Thép ống phi 88.3
Độ dày Trọng lượng Giá ống đen Mạ kẽm Mạ kẽm nóng 1.4 18.000 414,000 432,000 522,000 1.5 19.266 443,118 462,384 558,714 1.8 23.040 529,920 552,960 668,160 2.0 25.542 587,466 613,008 740,718 2.2 28.026 644,598 672,624 812,754 2.3 29.268 673,164 702,432 848,772 2.5 31.740 730,020 761,760 920,460 2.8 35.424 814,752 850,176 1,027,296 3.0 37.866 870,918 908,784 1,098,114 3.2 40.296 926,808 967,104 1,168,584 3.5 43.920 1,010,160 1,054,080 1,273,680 3.8 47.514 1,092,822 1,140,336 1,377,906 4.0 49.896 1,147,608 1,197,504 1,446,984 4.2 52.266 1,202,118 1,254,384 1,515,714 4.5 55.800 1,283,400 1,339,200 1,618,200 4.8 59.304 1,363,992 1,423,296 1,719,816 5.0 61.632 1,417,536 1,479,168 1,787,328 (mm) (kg/cây 6m) (đ/kg) (đ/kg) (đ/kg)